wield
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwild/
Ngoại động từ
[sửa]wield ngoại động từ /ˈwild/
- Nắm và sử dụng (vũ khí).
- Dùng, cầm (một dụng cụ).
- to wield the pen — viết
- (Nghĩa bóng) Sử dụng, vận dụng, thi hành.
- to wield power — sử dụng quyền lực (quyền hành)
- to wield influence — có ảnh hưởng, có thế lực
Chia động từ
[sửa]wield
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wield | |||||
Phân từ hiện tại | wielding | |||||
Phân từ quá khứ | wielded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wield | wield hoặc wieldest¹ | wields hoặc wieldeth¹ | wield | wield | wield |
Quá khứ | wielded | wielded hoặc wieldedst¹ | wielded | wielded | wielded | wielded |
Tương lai | will/shall² wield | will/shall wield hoặc wilt/shalt¹ wield | will/shall wield | will/shall wield | will/shall wield | will/shall wield |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wield | wield hoặc wieldest¹ | wield | wield | wield | wield |
Quá khứ | wielded | wielded | wielded | wielded | wielded | wielded |
Tương lai | were to wield hoặc should wield | were to wield hoặc should wield | were to wield hoặc should wield | were to wield hoặc should wield | were to wield hoặc should wield | were to wield hoặc should wield |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wield | — | let’s wield | wield | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "wield", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)