wooded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwuː.dəd/

Động từ[sửa]

wooded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của wood

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

wooded /ˈwuː.dəd/

  1. rừng, lắm rừng, có nhiều cây cối.

Tham khảo[sửa]