Bước tới nội dung

wrangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræŋ.ɡəl/

Danh từ

[sửa]

wrangle /ˈræŋ.ɡəl/

  1. Sự cãi nhau.
  2. Cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả.

Nội động từ

[sửa]

wrangle nội động từ /ˈræŋ.ɡəl/

  1. Cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]