yếu tố
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəw˧˥ to˧˥ | iə̰w˩˧ to̰˩˧ | iəw˧˥ to˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəw˩˩ to˩˩ | iə̰w˩˧ to̰˩˧ |
Danh từ
[sửa]yếu tố
- Bộ phận cấu thành một sự vật, sự việc, hiện tượng.
- Yếu tố cấu tạo từ.
- Yếu tố văn hoá.
- Những yếu tố cấu thành tội phạm.
- Cái cần thiết tạo điều kiện hình thành nên cái khác.
- Yếu tố con người quyết định sự phát triển của xã hội.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Yếu tố, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam