Khác biệt giữa bản sửa đổi của “original”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: pt:original, zh:original |
n robot Ajoute: el:original |
||
Dòng 69: | Dòng 69: | ||
[[ang:original]] |
[[ang:original]] |
||
[[el:original]] |
|||
[[en:original]] |
[[en:original]] |
||
[[et:original]] |
[[et:original]] |
Phiên bản lúc 02:20, ngày 13 tháng 2 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/
Tính từ
original /ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/
- (Thuộc) Gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên.
- (Thuộc) Nguyên bản chính.
- where is the original picture? — bức ảnh chính ở đâu?
- Độc đáo.
- original remark — lời nhận xét độc đáo
Danh từ
original /ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/
- Nguyên bản.
- to read Dickens in the original — đọc những nguyên bản của Đích-ken
- Người độc đáo
- người lập dị.
Tham khảo
- "original", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originaux /ɔ.ʁi.ʒi.nɔ/ |
Giống cái | originale /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originales /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
- (Thuộc) Gốc, (thuộc) nguyên bản.
- Texte original — bản gốc
- Độc đáo.
- Pensée originale — tư tưởng độc đáo
- Kỳ quặc.
- Caractère original — tính khí kỳ quặc
Trái nghĩa
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originaux /ɔ.ʁi.ʒi.nɔ/ |
original gđ /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
- Người kỳ quặc.
- Bản gốc, nguyên bản.
- Copie conforme à l’original — bản sao đúng bản gốc
- Mẫu thật.
- Portrait qui ressemble à l’original — bức chân dung giống mẫu thật
Trái nghĩa
Tham khảo
- "original", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)