Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vách”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|v|á|c|h}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|v|á|c|h}}/}}


{{-nôm-}}
{{-nôm-}}

Phiên bản lúc 08:27, ngày 19 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /vɐːk35/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

vách

  1. Tấm dừng bằng tre hay nứa trát đất trộn rơm, để che chắn nhà tranh.
    Nhà rách vách nứa. (tục ngữ)
    Dừng mạch, vách tai. (tục ngữ)
  2. Vật ngăn cách.
    Vách núi.
    Vách hầm.
    Vách ngăn mũi.

Tham khảo