độ nhớt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗo̰ʔ˨˩ ɲəːt˧˥ | ɗo̰˨˨ ɲə̰ːk˩˧ | ɗo˨˩˨ ɲəːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗo˨˨ ɲəːt˩˩ | ɗo̰˨˨ ɲəːt˩˩ | ɗo̰˨˨ ɲə̰ːt˩˧ |
Danh từ
[sửa]độ nhớt
- Đại lượng vật lý đặc trưng cho lực ma sát nội tại được sinh ra giữa các phân tử bên trong dung dịch để chống lại sự di chuyển dưới tác dụng của ngoại lực.