ứng dụng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɨŋ˧˥ zṵʔŋ˨˩ | ɨ̰ŋ˩˧ jṵŋ˨˨ | ɨŋ˧˥ juŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɨŋ˩˩ ɟuŋ˨˨ | ɨŋ˩˩ ɟṵŋ˨˨ | ɨ̰ŋ˩˧ ɟṵŋ˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]ứng dụng
- Đem lí thuyết dùng vào thực tiễn.
- Ứng dụng kĩ thuật mới vào công tác chọn giống.
- Cái, điều được đem dùng vào thực tiễn.
- Những ứng dụng khoa học.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ứng dụng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam