Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+55BE, 喾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55BE

[U+55BD]
CJK Unified Ideographs
[U+55BF]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Hoàng đế.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khốc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəwk˧˥kʰə̰wk˩˧kʰəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwk˩˩xə̰wk˩˧