园
Tra từ bắt đầu bởi | |||
园 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 완
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
园
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
园 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwaːn˧˧ vɨə̤n˨˩ viən˧˧ | ŋwaːŋ˧˥ jɨəŋ˧˧ jiəŋ˧˥ | ŋwaːŋ˧˧ jɨəŋ˨˩ jiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwan˧˥ vɨən˧˧ viən˧˥ | ŋwan˧˥˧ vɨən˧˧ viən˧˥˧ |