Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+56ED, 园
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-56ED

[U+56EC]
CJK Unified Ideographs
[U+56EE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “囗 04” ghi đè từ khóa trước, “巾172”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vườn cây.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngoan, vườn, viên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwaːn˧˧ vɨə̤n˨˩ viən˧˧ŋwaːŋ˧˥ jɨəŋ˧˧ jiəŋ˧˥ŋwaːŋ˧˧ jɨəŋ˨˩ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwan˧˥ vɨən˧˧ viən˧˥ŋwan˧˥˧ vɨən˧˧ viən˧˥˧