Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5983, 妃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5983

[U+5982]
CJK Unified Ideographs
[U+5984]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thơ ca); (từ cổ, nghĩa cổ) chồng; vợ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˧fi˧˥fi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˥fi˧˥˧