Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5982, 如
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5982

[U+5981]
CJK Unified Ideographs
[U+5983]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 03” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đồng át (tiền La Mã).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

rừ, dừ, nhơ, như, nhừ, nhờ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̤˨˩ zɨ̤˨˩ ɲəː˧˧ ɲɨ˧˧ ɲɨ̤˨˩ ɲə̤ː˨˩ʐɨ˧˧˧˧ ɲəː˧˥ ɲɨ˧˥ ɲɨ˧˧ ɲəː˧˧ɹɨ˨˩˨˩ ɲəː˧˧ ɲɨ˧˧ ɲɨ˨˩ ɲəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨ˧˧ ɟɨ˧˧ ɲəː˧˥ ɲɨ˧˥ ɲɨ˧˧ ɲəː˧˧ɹɨ˧˧ ɟɨ˧˧ ɲəː˧˥˧ ɲɨ˧˥˧ ɲɨ˧˧ ɲəː˧˧