Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5BCC, 富
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5BCC

[U+5BCB]
CJK Unified Ideographs
[U+5BCD]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “宀 09” ghi đè từ khóa trước, “二38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. The wealthy (những người giàu có).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phú

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fu˧˥fṵ˩˧fu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˩˩fṵ˩˧