Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7011, 瀑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7011

[U+7010]
CJK Unified Ideographs
[U+7012]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 15” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thác nước.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bạo, bộc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔw˨˩ ɓə̰ʔwk˨˩ɓa̰ːw˨˨ ɓə̰wk˨˨ɓaːw˨˩˨ ɓəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˨˨ ɓəwk˨˨ɓa̰ːw˨˨ ɓə̰wk˨˨