Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn
U+96E8, 雨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-96E8

[U+96E7]
CJK Unified Ideographs
[U+96E9]
U+2FAC, ⾬
KANGXI RADICAL RAIN

[U+2FAB]
Kangxi Radicals
[U+2FAD]
U+2ED7, ⻗
CJK RADICAL RAIN

[U+2ED6]
CJK Radicals Supplement
[U+2ED8]
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và tài liệu về:
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Glyph origin

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Ancient script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Chữ tượng hình (象形) Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). – a cloud with drops of rain falling from it. (Compare Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..)

Wikipedia has articles on:

Danh từ[sửa]

  1. Mưa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vụ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vṵʔ˨˩ vuʔu˧˥jṵ˨˨ ju˧˩˨ju˨˩˨ ju˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vu˨˨ vṵ˩˧vṵ˨˨ vu˧˩vṵ˨˨ vṵ˨˨