âm sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧ sak˧˥əm˧˥ ʂa̰k˩˧əm˧˧ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ ʂak˩˩əm˧˥˧ ʂa̰k˩˧

Danh từ[sửa]

âm sắc

  1. Phẩm chất của âm thanh phụ thuộc vào mối tương quan về cao độ và cường độ của thanh chínhthanh phụ.
  2. Sắc thái âm thanh đặc trưng cho từng giọng nói hay từng nhạc khí.

Tham khảo[sửa]