ê bô nít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
e˧˧ ɓo˧˧ nit˧˥e˧˥ ɓo˧˥ nḭt˩˧e˧˧ ɓo˧˧ nɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˧˥ ɓo˧˥ nit˩˩e˧˥˧ ɓo˧˥˧ nḭt˩˧

Danh từ[sửa]

ê-bô-nít

  1. Chất cứngđen chế bằng cao su lẫn với lưu huỳnh, dùng để làm cúc, lược, dụng cụ cách điện.

Tham khảo[sửa]