Bước tới nội dung

ăn ít ngon nhiều

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ it˧˥ ŋɔn˧˧ ɲiə̤w˨˩˧˥ ḭt˩˧ ŋɔŋ˧˥ ɲiəw˧˧˧˧ ɨt˧˥ ŋɔŋ˧˧ ɲiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ it˩˩ ŋɔn˧˥ ɲiəw˧˧an˧˥˧ ḭt˩˧ ŋɔn˧˥˧ ɲiəw˧˧

Cụm từ

[sửa]

ăn ít ngon nhiều

  1. Câu tục ngữnghĩaăn ít thì thấy ngon miệng, ăn nhiều quá thì thấy ngán, mất ngon.
  2. Ý khuyên con người không nên quá tham lam, phải biết điểm dừng, vừa đủ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)