Khác biệt giữa bản sửa đổi của “excellent”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm fj:excellent |
n r2.7.1) (Bot: Thêm eu:excellent |
||
Dòng 44: | Dòng 44: | ||
[[es:excellent]] |
[[es:excellent]] |
||
[[et:excellent]] |
[[et:excellent]] |
||
[[eu:excellent]] |
|||
[[fi:excellent]] |
[[fi:excellent]] |
||
[[fj:excellent]] |
[[fj:excellent]] |
Phiên bản lúc 08:26, ngày 8 tháng 4 năm 2012
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛk.sə.lənt/
Hoa Kỳ | [ˈɛk.sə.lənt] |
Tính từ
excellent /ˈɛk.sə.lənt/
Tham khảo
- "excellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ek.sɛ.lɑ̃/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excellent /ek.sɛ.lɑ̃/ |
excellents /ɛk.sɛ.lɑ̃/ |
Giống cái | excellente /ɛk.sɛ.lɑ̃t/ |
excellentes /ɛk.se.lɑ̃t/ |
excellent /ek.sɛ.lɑ̃/
- Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu.
- Un peintre excellent — một họa sĩ xuất sắc
- Mets excellent — món ăn ngon lắm
Trái nghĩa
Tham khảo
- "excellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)