Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ay:donkey |
n Bot: Thêm ar:donkey |
||
Dòng 24: | Dòng 24: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[ar:donkey]] |
|||
[[ay:donkey]] |
[[ay:donkey]] |
||
[[bg:donkey]] |
[[bg:donkey]] |
Phiên bản lúc 21:37, ngày 4 tháng 11 năm 2015
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Hoa Kỳ | [ˈdɑːŋ.ki] |
Danh từ
donkey /ˈdɑːŋ.ki/
- Con lừa.
- Người ngu đần (như lừa).
- Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
- (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.
Thành ngữ
- donkey's years: (Từ lóng) Thời gian dài dằng dặc.
- to talk the hind leg off a donkey: (Từ lóng) Nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa.
Tham khảo
- "donkey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)