Khác biệt giữa bản sửa đổi của “noi”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm scn:noi
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm da:noi
Dòng 48: Dòng 48:
[[chr:noi]]
[[chr:noi]]
[[cs:noi]]
[[cs:noi]]
[[da:noi]]
[[de:noi]]
[[de:noi]]
[[el:noi]]
[[el:noi]]

Phiên bản lúc 08:18, ngày 7 tháng 11 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɔj˧˧nɔj˧˥nɔj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɔj˧˥nɔj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

noi

  1. Đi theo.
    Noi đường thẳng mà đạp tới đó.
  2. Bắt chước.
    Noi gương anh hùng.

Đồng nghĩa

Tham khảo