Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ar:donkey
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm co:donkey
Dòng 29: Dòng 29:
[[ca:donkey]]
[[ca:donkey]]
[[chr:donkey]]
[[chr:donkey]]
[[co:donkey]]
[[cs:donkey]]
[[cs:donkey]]
[[cy:donkey]]
[[cy:donkey]]

Phiên bản lúc 12:46, ngày 19 tháng 5 năm 2016

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Hoa Kỳ

Danh từ

donkey /ˈdɑːŋ.ki/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu đần (như lừa).
  3. Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
  4. (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.

Thành ngữ

Tham khảo