Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm co:donkey
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm sk:donkey
Dòng 68: Dòng 68:
[[sa:donkey]]
[[sa:donkey]]
[[simple:donkey]]
[[simple:donkey]]
[[sk:donkey]]
[[so:donkey]]
[[so:donkey]]
[[sq:donkey]]
[[sq:donkey]]

Phiên bản lúc 13:41, ngày 29 tháng 5 năm 2016

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Hoa Kỳ

Danh từ

donkey /ˈdɑːŋ.ki/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu đần (như lừa).
  3. Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
  4. (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.

Thành ngữ

Tham khảo