Khác biệt giữa bản sửa đổi của “鮑”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{zho-prefix}}
{{zho-prefix}}
{{-Hani-}}
{{-Hani-}}
{{character info}}
{{-dictionary-}}
{{-dictionary-}}
* {{zho-sn|16}}
* {{zho-sn|16}}
* {{zho-rad|魚|5}}
* {{zho-rad|魚|5}}
* {{unicode|9B91}}
* {{unihan|9B91}}
{{-translit-}}
{{-translit-}}
*{{Latn}}
*{{Latn}}

Phiên bản lúc 15:07, ngày 30 tháng 10 năm 2021

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

U+9B91, 鮑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B91

[U+9B90]
CJK Unified Ideographs
[U+9B92]

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Bào ngư.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bào

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːw˨˩ɓaːw˧˧ɓaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˧