Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chính xác”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Nâng cấp mục từ
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
 
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|chính|xác}}
{{vie-pron}}


{{-adj-}}
{{-adj-}}
{{pn}}
'''chính xác'''
# Không có [[sai sót]], không có [[sai lệch]], [[đúng]] [[hoàn toàn]].
# Không có [[sai sót]], không có [[sai lệch]], [[đúng]] [[hoàn toàn]].
#: ''Đây là câu trả lời '''chính xác'''.''
#: {{ux|vi|Đây là câu trả lời '''chính xác'''.}}
# Có [[sai số]] bằng không.
# Có [[sai số]] bằng không.
#: ''Kết quả đo đạc của chúng tôi là '''chính xác'''.''
#: {{ux|vi|Kết quả đo đạc của chúng tôi là '''chính xác'''.}}
{{-syn-}}
{{-syn-}}
;không sai
;không sai
Dòng 20: Dòng 20:
*[[gần đúng]]
*[[gần đúng]]
{{-trans-}}
{{-trans-}}
; không có sai sót
{{trans-top|Không có sai sót}}
{{đầu}}
* {{eng}}: [[correct]], [[exact]], [[accurate]]
* {{eng}}: [[correct]], [[exact]], [[accurate]]
{{giữa}}
{{giữa}}
* {{spa}}: [[correcto]] {{m}}, [[correcta]] {{f}}, [[exacto]] {{m}}, [[exacta]] {{f}}
* {{spa}}: [[correcto]] {{m}}, [[correcta]] {{f}}, [[exacto]] {{m}}, [[exacta]] {{f}}
{{cuối}}
{{trans-bottom}}


; có sai số bằng không
{{trans-top|Có sai số bằng không}}
{{đầu}}
* {{eng}}: [[exact]], [[sharp]] (thì giờ), [[accurate]]
* {{eng}}: [[exact]], [[sharp]] (thì giờ), [[accurate]]
{{giữa}}
{{giữa}}
* {{spa}}: [[exacto]] {{m}}, [[exacta]] {{f}}, [[justo]] {{m}}, [[justa]] {{f}}
* {{spa}}: [[exacto]] {{m}}, [[exacta]] {{f}}, [[justo]] {{m}}, [[justa]] {{f}}
{{cuối}}
{{trans-bottom}}


{{-adv-}}
{{-adv-}}
{{pn}}
'''chính xác'''
# Một cách không có [[sai sót]], không có [[sai lệch]], không có [[sai số]].
# Một cách không có [[sai sót]], không có [[sai lệch]], không có [[sai số]].


{{-trans-}}
{{-trans-}}
{{trans-top|Một cách không có sai sót}}
{{đầu}}
* {{eng}}: [[exactly]], [[accurately]]
* {{eng}}: [[exactly]], [[accurately]]
{{giữa}}
{{giữa}}
* {{spa}}: [[exactamente]]
* {{spa}}: [[exactamente]]
{{cuối}}
{{trans-bottom}}


[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
{{catname|Tính từ|tiếng Việt}}
[[Thể loại:Phó từ tiếng Việt]]
{{catname|Phó từ|tiếng Việt}}

Bản mới nhất lúc 18:15, ngày 11 tháng 8 năm 2023

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ saːk˧˥ʨḭ̈n˩˧ sa̰ːk˩˧ʨɨn˧˥ saːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ saːk˩˩ʨḭ̈ŋ˩˧ sa̰ːk˩˧

Tính từ

[sửa]

chính xác

  1. Không có sai sót, không có sai lệch, đúng hoàn toàn.
    Đây là câu trả lời chính xác.
  2. sai số bằng không.
    Kết quả đo đạc của chúng tôi là chính xác.

Đồng nghĩa

[sửa]
không sai

Trái nghĩa

[sửa]
không sai
sai số bằng không

Dịch

[sửa]

Phó từ

[sửa]

chính xác

  1. Một cách không có sai sót, không có sai lệch, không có sai số.

Dịch

[sửa]