Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
n robot Ajoute: id:donkey |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
[[hu:donkey]] |
[[hu:donkey]] |
||
[[hy:donkey]] |
[[hy:donkey]] |
||
[[id:donkey]] |
|||
[[io:donkey]] |
[[io:donkey]] |
||
[[it:donkey]] |
[[it:donkey]] |
Phiên bản lúc 16:51, ngày 16 tháng 5 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Danh từ
donkey /ˈdɑːŋ.ki/
- Con lừa.
- Người ngu đần (như lừa).
- Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
- (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.
Thành ngữ
- donkey's years: (Từ lóng) Thời gian dài dằng dặc.
- to talk the hind leg off a donkey: (Từ lóng) Nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa.
Tham khảo
- "donkey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)