Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: id:donkey
Dòng 28: Dòng 28:
[[hu:donkey]]
[[hu:donkey]]
[[hy:donkey]]
[[hy:donkey]]
[[id:donkey]]
[[io:donkey]]
[[io:donkey]]
[[it:donkey]]
[[it:donkey]]

Phiên bản lúc 16:51, ngày 16 tháng 5 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɑːŋ.ki/

Danh từ

donkey /ˈdɑːŋ.ki/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu đần (như lừa).
  3. Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
  4. (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.

Thành ngữ

Tham khảo