žirafa
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]žirafà gc (số nhiều žirãfos) trọng âm kiểu 2
Biến cách
[sửa]số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | žirafà | žirãfos |
gen. (kilmininkas) | žirãfos | žirãfų |
dat. (naudininkas) | žirãfai | žirãfoms |
acc. (galininkas) | žirãfą | žirafàs |
ins. (įnagininkas) | žirafà | žirãfomis |
loc. (vietininkas) | žirãfoje | žirãfose |
voc. (šauksmininkas) | žirãfa | žirãfos |
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]žirafa gc (tính từ liên quan žirafí, giảm nhẹ nghĩa žirafečka)
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
Từ dẫn xuất
[sửa]- žirafák gđ đv
Đọc thêm
[sửa]- žirafa, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- žirafa, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “žirafa”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)
Tiếng Slovak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]žirafa gc (related adjective žirafí)
Biến cách
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “žirafa”, trong Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV [Cổng thông tin Từ điển Ľ. Štúr Institute of Linguistics, Viện Hàn lâm Khoa học Slovakia] (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2003–2025
Thể loại:
- Mục từ tiếng Litva
- Từ tiếng Litva vay mượn tiếng Ý
- Từ tiếng Litva gốc Ý
- Danh từ
- Danh từ tiếng Litva
- Danh từ giống cái tiếng Litva
- Mục từ tiếng Séc
- Từ tiếng Séc vay mượn tiếng Ý
- Từ tiếng Séc gốc Ý
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Séc có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Séc/afa
- Vần tiếng Séc/afa/3 âm tiết
- Danh từ tiếng Séc
- Danh từ giống cái tiếng Séc
- Mục từ tiếng Slovak
- Từ tiếng Slovak vay mượn tiếng Ý
- Từ tiếng Slovak gốc Ý
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Slovak
- Danh từ giống cái tiếng Slovak