Bước tới nội dung

žirafa

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Zirafa, Žirafa, żirafa

Tiếng Litva

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ý giraffa.

Danh từ

[sửa]

žirafà gc (số nhiều žirãfos) trọng âm kiểu 2

  1. Hươu cao cổ.

Biến cách

[sửa]

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ý giraffa.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈʒɪrafa]
  • (tập tin)
  • Vần: -afa
  • Tách âm: ži‧ra‧fa

Danh từ

[sửa]

žirafa gc (tính từ liên quan žirafí, giảm nhẹ nghĩa žirafečka)

  1. Hươu cao cổ.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • žirafa, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • žirafa, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • žirafa”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ý giraffa.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

žirafa gc (related adjective žirafí)

  1. Hươu cao cổ.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]