абажур
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Komi-Zyrian[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: abažur
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
абажур
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của абажур
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | abažúr |
khoa học | abažur |
Anh | abazhur |
Đức | abaschur |
Việt | abagiur |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp abat-jour.
Danh từ[sửa]
абажур gđ
Tham khảo[sửa]
- "абажур". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)