закрепление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

закрепление gt

  1. (Sự) Đóng chắc, buộc chắc, ghép chặt, kẹp chặt, giữ chặt; dành cho, giao cho, ghi nhận; củng cố; giữ vững, bám chắc, bám trụ; định hình, hãm hình (ср. закреплять ).

Tham khảo[sửa]