Bước tới nội dung

налетать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

налетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: налететь)

  1. (на В) va phải, vấp phải, đụng phải, phải, gặp phải.
  2. (на В) перен. (thông tục) (наскакивать) xông đến, lao đến, xông vào, lao vào, lăn xả vào, nhảy bổ vào
  3. (сталкиваться с кем-л. ) gặp phải, chạm trán.
  4. (на В) перен. (thông tục) (обришиваться с обвинениями и т. п. ) mắng té tát, mắng như tát nước vào mặt.
    перен. — (внезапно начинаться) — đột ngột thổi tới
    налетел ветер — trời nổi gió, [cơn] gió đột ngột thổi tới
  5. (прилетать в большом количестве) bay tới đông, bay đến nhiều.

Tham khảo

[sửa]