Bước tới nội dung

оборачиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

оборачиваться Thể chưa hoàn thành

  1. Ngoái lại, ngoảnh lại, ngoái lui, ngoái cổ, ngoảnh cổ, ngoảnh mặt; (совершать оборот) quay, xoay, chu chuyển.
  2. (перен.) (принимать то или иное направление) đâm ra, trở nên, quay ra, xoay ra.
  3. (Т) (выливаться во что-л. ) trở thành, trở nên.
  4. (thông tục) (съездив, сходив куда-л., возвращаться назад) quay trở lại, quay trở về.
  5. (thông tục)(справляться с чем-л. ) — làm được, làm nổi, xoay xở, tìm ra lối thoát, khắc phục
  6. (Т) (превращаться - в сказках) hóa thành, biến thành.

Tham khảo

[sửa]