Bước tới nội dung

отчаянный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отчаянный

  1. Tuyệt vọng, hy vọng, thất vọng.
    отчаянный шаг — một hành động tuyệt vọng
  2. (thông tục) (безвыходный) hy vọng, tuyệt vọng, bế tắc, cùng đường, cùng kế.
    отчаянное положение — tình thế tuyệt vọng, tình hình vô hy vọng
  3. (thông tục)(безрассудно смелый) táo bạo, táo tợn, táo gan, liều lĩnh, liều mạng
    отчаянный человек — con người táo bạo (liều lĩnh)
    отчаянный поступок — hành động táo bạo (táo tợn, liều lĩnh)
  4. (thông tục)(увлекающийся чем-л. ) say mê, say sưa
    отчаянный танцор — người nhảy múa say sưa (say mê)
  5. (thông tục)(неисправимый) bất trị, hư thân, hư thân mất nết, thâm căn cố đế
    отчаянный лгун — kẻ nói dối bất trị
  6. (thông tục)(чрезвычайный) rất mạnh, mãnh liệt, quyết liệt, kịch liệt, ráo riết, dữ dội
    отчаянное сопротивление — [sự] chống cự mãnh liệt, kháng cự quyết liệt, để kháng kịch liệt, chống lại dữ dội

Tham khảo

[sửa]