представляться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của представляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predstavlját'sja |
khoa học | predstavljat'sja |
Anh | predstavlyatsya |
Đức | predstawljatsja |
Việt | pređxtavliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]представляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: представиться)
- (знакомиться) tự giới thiệu
- (публике тж. ) ra mắt.
- (казаться) tưởng, hình dung, tưởng tượng.
- ему представились ужасы войны — anh ta hình dung những cảnh khủng khiếp của chiến tranh
- (являться, возникать) xuất hiện, hiện ra, xảy ra, xảy đến.
- случай скоро представился — chẳng bao lâu cơ hội đã xảy đến
- (Т) (thông tục) (притворяться) giả vờ, giả bộ, làm bộ, giả đò, giả cách.
- представляться больным — giả vờ ốm
Tham khảo
[sửa]- "представляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)