томиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Từ nguyên
[sửa]томи́ть (tomítʹ) + -ся (-sja)
Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của томиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tomít'sja |
khoa học | tomit'sja |
Anh | tomitsya |
Đức | tomitsja |
Việt | tomitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]томи́ться (tomítʹsja) chưa h.thành
- (изнывать) mệt nhọc, mệt lử, mệt lả, lử người, lả người, nhoài người
- (мучиться) bị hành hạ, bị đày đọa, bị đọa đày, bị làm tình làm tội
- (страдать) đau khổ, khổ sở, khốn khổ
- (тяготиться чем-л. ) bị giày vò, bị day dứt.
- томиться от жажды — chết khát, lả người vì khát nước
- томиться жаждой чего-л. — bị giày vò bởi lòng khao khát muốn được cái gì
- томиться в заключение, в тюрьме — bị đày đọa (bị đọa đày) trong chốn tù ngục
- томиться в ожидание — sốt ruột sốt gan chờ đợi, khốn khổ trong cảnh chờ đợi
- кул. — [được, bị] hấp, hông, đồ, chưng cách thủy
- тех. — [bị, được] nung mềm, nung dẻo, luộc
Liên từ
[sửa]Bảng chia động từ của томи́ться (lớp 4b, thể chưa hoàn thành reflexive)
thể chưa hoàn thành | ||
---|---|---|
nguyên mẫu | томи́ться tomítʹsja | |
phân từ | thì hiện tại | thì quá khứ |
chủ động | томя́щийся tomjáščijsja |
томи́вшийся tomívšijsja |
bị động | — | — |
trạng động từ | томя́сь tomjásʹ |
томи́вшись tomívšisʹ |
thì hiện tại | thì tương lai | |
ngôi thứ nhất số ít (я) | томлю́сь tomljúsʹ |
бу́ду томи́ться búdu tomítʹsja |
ngôi thứ hai số ít (ты) | томи́шься tomíšʹsja |
бу́дешь томи́ться búdešʹ tomítʹsja |
ngôi thứ ba số ít (он/она́/оно́) | томи́тся tomítsja |
бу́дет томи́ться búdet tomítʹsja |
ngôi thứ nhất số nhiều (мы) | томи́мся tomímsja |
бу́дем томи́ться búdem tomítʹsja |
ngôi thứ hai số nhiều (вы) | томи́тесь tomítesʹ |
бу́дете томи́ться búdete tomítʹsja |
ngôi thứ ba số nhiều (они́) | томя́тся tomjátsja |
бу́дут томи́ться búdut tomítʹsja |
mệnh lệnh thức | số ít | số nhiều |
томи́сь tomísʹ |
томи́тесь tomítesʹ | |
thì quá khứ | số ít | số nhiều (мы/вы/они́) |
giống đực (я/ты/он) | томи́лся tomílsja |
томи́лись tomílisʹ |
giống cái (я/ты/она́) | томи́лась tomílasʹ | |
giống trung (оно́) | томи́лось tomílosʹ |
Từ liên hệ
[sửa]- томле́ние (tomlénije)
- то́мный (tómnyj), то́мность (tómnostʹ)
- томи́тельный (tomítelʹnyj)
- затоми́ться (zatomítʹsja)
- истоми́ться (istomítʹsja)
- переутоми́ться (pereutomítʹsja)
- притоми́ться (pritomítʹsja)
- протоми́ться (protomítʹsja)
- утоми́ться (utomítʹsja)
Tham khảo
[sửa]- "томиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nga
- Từ có hậu tố -ся trong tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Nga có liên kết âm thanh
- Động từ
- Động từ tiếng Nga
- tiếng Nga entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Liên từ
- Động từ lớp 4 tiếng Nga
- Động từ lớp 4b tiếng Nga
- Động từ chưa hoàn thành tiếng Nga
- Russian reflexive verbs