успокаиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của успокаиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uspokáivat'sja |
khoa học | uspokaivat'sja |
Anh | uspokaivatsya |
Đức | uspokaiwatsja |
Việt | uxpocaivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]успокаиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: успокоиться)
- Yên tâm, an tâm, yên lòng, yên chí, trấn định tinh thần.
- успокойтесь! — anh hãy yên tâm!, xin cứ yên tâm!, cứ yên chí
- (униматься) yên lặng, yên.
- дети успокоились и уснули — trẻ con đã yên và ngủ thiếp
- (thông tục)(удовлетворяться достигнутым) — tự mãn, thỏa mãn, hài lòng, bằng lòng, mãn ỷ, mãn nguyện, đắc ý
- я не успокоюсь, пока не сделаю этого — tôi sẽ không thỏa mãn (bằng lòng, hài lòng) khi chưa làm được điều đó
- (о боли и т. п. ) dịu đi, bớt đi, đỡ, bớt.
- (о ветре, море) lặng yên, lặng, yên.
Tham khảo
[sửa]- "успокаиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)