بال
Giao diện
Tiếng Ả Rập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (ng. 1) Tìm thấy trong từ điển như thể từ gốc ب و ل (b-w-l), nhưng thực sự không liên quan đến bất kỳ gốc nào. Nó được giải thích là phân tích lại của بَاءَ لِي (bāʔa lī, “it has come upon me”); trước văn học Ả Rập ít nhất một thiên niên kỷ kể từ khi có Biblical Aramaic בָּל (bāl, “mind, heed”).
- (ng. 2) Từ gốc ب و ل (b-w-l) liên quan đến nước tiểu.
- (ng. 3) Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.
Danh từ
[sửa]بَال (bāl) gđ
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]- مَا بَال (mā bāl)
Từ liên hệ
[sửa]- بَالَى (bālā)
Động từ
[sửa]- ng. 2
Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-headword tại dòng 253: Parameters 2 and 3 are not used by this template..
- Đi tiểu.
Chia động từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-verb tại dòng 889: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Malta: biel
- ng. 3
Tham khảo
[sửa]- ↑ Cowan, W. (1960). Arabic evidence for Proto-Semitic*/awa/and*/ō. Language, 60-62.
- “bl”, trong Dự án đại từ điển tiếng Aram, Cincinnati: Hebrew Union College, 1986–
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2761: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
- Bản mẫu:R:ar:Freytag
- Bản mẫu:R:ar:Kazimirski
- Wehr, Hans (1979) “بال”, trong J. Milton Cowan (biên tập viên), A Dictionary of Modern Written Arabic, ấn bản thứ 4, Ithaca, NY: Spoken Language Services, →ISBN
- Wehr, Hans; Kropfitsch, Lorenz (1985) “بال”, trong Arabisches Wörterbuch für die Schriftsprache der Gegenwart (bằng tiếng Đức), ấn bản thứ 5, Wiesbaden: Otto Harrassowitz, xuất bản 2011, →ISBN, tr. 124
Tiếng Ba Tư
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ba Tư trung đại b’lk’ (bālag, “wing”).
Cách phát âm
[sửa]- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [bɑːl]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [bɒːl̥]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [bɔl]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [بال]
- Iran: [بال]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | bāl |
Dari? | bāl |
Iran? | bâl |
Tajik? | bol |
Danh từ
[sửa]Dari | بال |
---|---|
Ba Tư Iran | |
Tajik | бол (bol) |
بال (bâl)
- Cánh.
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Khalaj: bâl
Tiếng Gujarat
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Urdu بال (bāl) < tiếng Prakrit Saurasen 𑀯𑀸𑀮 (vāla) < tiếng Phạn वाल (vāla).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]بال (bāl) gđ (Gujarat tiêu chuẩn બાલ) (Lisan ud-Dawat)
Tiếng Khalaj
[sửa]Danh từ
[sửa]بال (bâl) (nghiệp cách xác định بالؽ, số nhiều باللار)
Biến cách
[sửa]Tiếng Kundal Shahi
[sửa]Danh từ
[sửa]بال (báal)
- Tóc.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Shina
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Phạn बाल (bāla).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]بال (baál) gđ
Tiếng Shina Kohistan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Shina بال (bál), tiếng Phạn बाल (bāla).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]باٗل (baál) gđ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (ng. 1) Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bạl.
- (ng. 2) Từ tiếng Ả Rập بَال (bāl).
- (ng. 3) Từ tiếng Ba Tư بال (bâl).
Danh từ
[sửa]بال (bal)
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: bal
Tham khảo
[sửa]- Kélékian, Diran (1911) “بال”, trong Dictionnaire turc-français, Constantinople: Mihran, tr. 245
- Redhouse, James W. (1890) “بال”, trong A Turkish and English Lexicon, Constantinople: A. H. Boyajian, tr. 333
Tiếng Turk Khorezm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Karakhanid بال (bal), từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bạl.
Danh từ
[sửa]بال (bal)
Hậu duệ
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /bɑːl/
Audio (PK): (tập tin) - Vần: -ɑːl
Từ nguyên
[sửa]- (ng. 1) Kế thừa từ tiếng Prakrit Saurasen 𑀯𑀸𑀮 (vāla) < tiếng Phạn वाल (vāla).
- (ng. 2) Được vay mượn từ tiếng Phạn बाल (bāla).
- (ng. 3) Được vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển بال (bāl) < tiếng Ba Tư trung đại b’lk’ (bālag, “wing”).
Danh từ
[sửa]بال (bāl) gđ (chính tả tiếng Hindi बाल)
Hậu duệ
[sửa]- ng. 1
- → Tiếng Gujarat: بال (bāl)
Từ dẫn xuất
[sửa]- ng. 2
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Ả Rập có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ả Rập có 1 âm tiết
- univerbations tiếng Ả Rập
- Arabic terms belonging to the root ب و ل
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ả Rập
- Danh từ giống đực tiếng Ả Rập
- Danh từ tiếng Ả Rập có số ít với ba cách cơ bản
- Động từ
- Chia động từ
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Từ tiếng Ba Tư kế thừa từ tiếng Ba Tư trung đại
- Từ tiếng Ba Tư gốc Ba Tư trung đại
- Mục từ tiếng Ba Tư có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Ba Tư
- Bộ phận cơ thể động vật/Tiếng Ba Tư
- Mục từ tiếng Gujarat
- Từ tiếng Gujarat vay mượn tiếng Urdu
- Từ tiếng Gujarat gốc Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có chuyển tự thừa
- Từ tiếng Gujarat gốc Prakrit Saurasen
- Từ tiếng Gujarat gốc Phạn
- Mục từ tiếng Gujarat có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Gujarat
- Danh từ giống đực tiếng Gujarat
- Tiếng Gujarat ở Lisan ud-Dawat
- Tóc/Tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Khalaj
- Danh từ tiếng Khalaj
- terms in Arabic script tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Kundal Shahi
- Danh từ tiếng Kundal Shahi
- Mục từ tiếng Shina
- Từ tiếng Shina kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Shina gốc Phạn
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Shina
- Danh từ giống đực tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina Kohistan
- Từ tiếng Shina Kohistan vay mượn tiếng Shina
- Từ tiếng Shina Kohistan gốc Shina
- Từ tiếng Shina Kohistan kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Shina Kohistan gốc Phạn
- Mục từ tiếng Shina Kohistan có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Shina Kohistan
- Mục từ tiếng Shina Kohistan có chữ viết không chuẩn
- Danh từ giống đực tiếng Shina Kohistan
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman gốc Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman gốc Ả Rập
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman vay mượn tiếng Ba Tư
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman gốc Ba Tư
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ ngữ thơ ca trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Turk Khorezm
- Từ tiếng Turk Khorezm kế thừa từ tiếng Karakhanid
- Từ tiếng Turk Khorezm gốc Karakhanid
- Từ tiếng Turk Khorezm kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Turk Khorezm gốc Turk nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Turk Khorezm
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Urdu có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Urdu/ɑːl
- Vần tiếng Urdu/ɑːl/1 âm tiết
- Từ tiếng Urdu kế thừa từ tiếng Prakrit Saurasen
- Từ tiếng Urdu gốc Prakrit Saurasen
- Từ tiếng Urdu kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Urdu gốc Phạn
- Từ tiếng Urdu vay mượn tiếng Phạn
- Từ tiếng Urdu vay mượn tiếng Ba Tư cổ điển
- Từ tiếng Urdu gốc Ba Tư cổ điển
- Từ tiếng Urdu gốc Ba Tư trung đại
- Mục từ tiếng Urdu có chữ viết không chuẩn
- Danh từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có mã chữ viết thừa
- Danh từ giống đực tiếng Urdu
- Hair/Tiếng Urdu
- Animal body parts/Tiếng Urdu