Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Gujarat

[sửa]

U+0A95, ક
GUJARATI LETTER KA

[U+0A94]
Gujarati
[U+0A96]

Chữ cái

[sửa]

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /k/.

Tiếng Avesta

[sửa]
Avesta 𐬐 (k)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(k)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
    ર્𐬐𐬀𐬭 (kar)làm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words

Tiếng Bhil

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
    ઙ્katai

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 84

Tiếng Bhil Dungra

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil Dungra.
    ક્nakmũi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The ASJP Database (2024) Wordlist Dungra Bhil

Tiếng Garasia Adiwasi

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ka)

  1. Phụ âm thứ thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Garasia Adiwasi.
    લુlukaLu-ca

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Love Fellowship (2024), ગરાસિયા નવો કરાર, લુક 1 (bằng tiếng Garasia Adiwasi)

Tiếng Gujarat

[sửa]
Gujarat
Ả Rập ک

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat.
    પાસkapāssợi bông

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kukna

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kukna.
    કુક્નાkuktiếng Kukna

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kutch

[sửa]
Gujarat
Ả Rập ڪ
Khudabad 𑊺 (ka)
Khoja 𑈈

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
    kanatai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Memon

[sửa]
Gujarat
Ả Rập ڪ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Memon.
    રમ્karamlòng tốt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft, tr. 18

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
    લૂકઃkaḥLu-ca

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ka)

  1. Dạng Gujarati của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर" इद="मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-ब636द77द">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)

Đại từ

[sửa]

(ka)

  1. Dạng Gujarati của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर" इद="मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-ब636द77द">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, લૂકઃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Vaghri

[sửa]
Gujarat
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vaghri.
    ટ્ટkaṭṭgỉ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (2024), పవిత్ర్ బైబిల్‍, నవూ నిబంధన్,, మత్త 1 (bằng tiếng Vaghri)

Tiếng Varli

[sửa]
Devanagari क‎
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
    કુહેલ્kuhelmục nát

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 9