ક
Giao diện
Chữ Gujarat
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chữ cái
[sửa]ક (ka)
- Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /k/.
Tiếng Avesta
[sửa]Avesta | 𐬐 (k) |
---|---|
Gujarat | ક |
Devanagari | क |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ક (k)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Bhil
[sửa]Devanagari | क |
---|---|
Gujarat | ક |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ક (ka)
- Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
- કઙ્ ― kaṅ ― tai
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 84
Tiếng Bhil Dungra
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ક (ka)
- Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil Dungra.
- નક્ ― nak ― mũi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The ASJP Database (2024) Wordlist Dungra Bhil
Tiếng Garasia Adiwasi
[sửa]Devanagari | क |
---|---|
Gujarat | ક |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ક (ka)
- Phụ âm thứ thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Garasia Adiwasi.
- લુક ― luka ― Lu-ca
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | ક |
---|---|
Ả Rập | ک |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ક (ka)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), ઋ (ru), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ખ (kha), ગ (ga), ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ઢ (ḍha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ળ (ḷ), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ)
Tiếng Kukna
[sửa]Devanagari | क |
---|---|
Gujarat | ક |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ક (ka)
- Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kukna.
- કુક્ના ― kuknā ― tiếng Kukna
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kutch
[sửa]Gujarat | ક |
---|---|
Ả Rập | ڪ |
Khudabad | 𑊺 (ka) |
Khoja | 𑈈 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ક (ka)
- Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
- કન ― kana ― tai
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Kutch) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ક઼, ખ (kha), ખ઼, ગ (ga), ગ઼, ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), જ઼ (za), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ડ઼ (ṛa), ઢ (ḍha), ઢ઼ (ṛha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), ફ઼ (fa), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ), ત્ર (tra)
Tiếng Memon
[sửa]Gujarat | ક |
---|---|
Ả Rập | ڪ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ક (ka)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft, tr. 18
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ক (Assamese)
- ᬓ (Balinese)
- ক (chữ Bengal)
- 𑰎 (Bhaiksuki)
- 𑀓 (Brahmi)
- က (Myanmar)
- क (Devanagari)
- ਕ (Gurmukhi)
- 𑌕 (Grantha)
- ꦏ (Java)
- ಕ (Kannada)
- ក (Khmer)
- ກ (Lao)
- ക (Malayalam)
- ᡬᠠ (Manchu)
- 𑘎 (Modi)
- ᢉᠠ (Mongolian)
- 𑦮 (Nandinagari)
- 𑐎 (Newa)
- କ (Odia)
- ꢒ (Saurashtra)
- 𑆑 (Sharada)
- 𑖎 (Siddham)
- ක (Sinhalese)
- 𑩜 (Soyombo)
- క (Telugu)
- ก (Thai)
- ཀ (Tibetan)
- 𑒏 (Tirhuta)
- 𑨋 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ક (ka)
- Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
- લૂકઃ ― lūkaḥ ― Lu-ca
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ક (ka)
- Dạng Gujarati của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Đại từ
[sửa]ક (ka)
- Dạng Gujarati của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Vaghri
[sửa]Gujarat | ક |
---|---|
Telugu | క |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ક (ka)
- Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vaghri.
- કટ્ટ ― kaṭṭ ― gỉ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Vaghri) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), ક (ka), ખ (kha), ગ (ga), ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), જ (ja), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ઢ (ḍha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), ળ (ḷ), વ (va), શ (śa), સ (sa), હ (ha)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Varli
[sửa]Devanagari | क |
---|---|
Gujarat | ક |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ક (ka)
- Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
- કુહેલ્ ― kuhel ― mục nát
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 9
Thể loại:
- Mục từ chữ Gujarat
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Gujarati
- Ký tự chữ viết gujarati
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Avesta
- tiếng Avesta terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Avesta có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avesta
- Định nghĩa mục từ tiếng Avesta có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhil có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhil có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Bhil terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bhil Dungra
- Mục từ tiếng Bhil Dungra có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhil Dungra
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhil Dungra có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Garasia Adiwasi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi
- Chữ cái tiếng Garasia Adiwasi
- Định nghĩa mục từ tiếng Garasia Adiwasi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Gujarat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gujarat
- Định nghĩa mục từ tiếng Gujarat có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Kukna terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kukna có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kukna
- Chữ cái tiếng Kukna
- Định nghĩa mục từ tiếng Kukna có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kutch
- Mục từ tiếng Kutch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kutch
- Định nghĩa mục từ tiếng Kutch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Memon
- Mục từ tiếng Memon có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Memon
- Định nghĩa mục từ tiếng Memon có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Đại từ
- tiếng Vaghri terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Vaghri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Vaghri
- Chữ cái tiếng Vaghri
- Định nghĩa mục từ tiếng Vaghri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Varli
- Mục từ tiếng Varli có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Varli
- Định nghĩa mục từ tiếng Varli có ví dụ cách sử dụng