Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Gujarat

[sửa]

U+0A9C, જ
GUJARATI LETTER JA

[U+0A9B]
Gujarati
[U+0A9D]

Chữ cái

[sửa]

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /d͡ʒ/.

Tiếng Avesta

[sửa]
Avesta 𐬘 (j)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
    જ્વjvacòn sống

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words

Tiếng Bhil

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ja)

  1. Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
    જિબેjibelưỡi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 28

Tiếng Gujarat

[sửa]
Gujarat
Ả Rập ج

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat.
    જુવારjuvārcao lương

Trợ từ

[sửa]

(ja)

  1. Thực sự, đúng, chính
    મારો દીકરો છે.ā ja māro dīkro che.chính là con trai tôi.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kutch

[sửa]
Gujarat
Ả Rập ج
Khudabad 𑋂 (ja)
Khoja 𑈐

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ja)

  1. Phụ âm thứ 11 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
    નાવરjanāvarđộng vật

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
    તસ્ય પુત્રો દાયૂદ્ રાજઃ તસ્માદ્ મૃતોરિયસ્ય જાયાયાં સુલેમાન્ જ્ઞે
    tasya putro dāyūd rājaḥ tasmād mṛtoriyasya yāyā̃ sulemān jajñe
    Gie-sê sanh vua Đa-vít. Đa-vít bởi vợ của U-ri sanh Sa-lô-môn. (Ma-thi-ơ 1:6)

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ja)

  1. Dạng Gujarati của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)

Tính từ

[sửa]

(ja)

  1. Dạng Gujarati của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Vaghri

[sửa]
Gujarat
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ja)

  1. Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vaghri.
    જ્જajjlưỡi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (2024) “పవిత్ర్ బైబిల్‍, నవూ నిబంధన్,”, trong మత్త 1 (bằng tiếng Vaghri)

Tiếng Varli

[sửa]
Devanagari ज‎
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ja, j̈a)

  1. Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
    tươi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 8