જ
Giao diện
Chữ Gujarat
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chữ cái
[sửa]જ (ja)
- Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /d͡ʒ/.
Tiếng Avesta
[sửa]Avesta | 𐬘 (j) |
---|---|
Gujarat | જ |
Devanagari | ज |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]જ (ja)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Bhil
[sửa]Devanagari | ज |
---|---|
Gujarat | જ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]જ (ja)
- Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
- જિબે ― jibe ― lưỡi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 28
Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | જ |
---|---|
Ả Rập | ج |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]જ (ja)
Trợ từ
[sửa]જ (ja)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), ઋ (ru), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ખ (kha), ગ (ga), ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ઢ (ḍha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ળ (ḷ), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ)
Tiếng Kutch
[sửa]Gujarat | જ |
---|---|
Ả Rập | ج |
Khudabad | 𑋂 (ja) |
Khoja | 𑈐 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]જ (ja)
- Phụ âm thứ 11 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
- જનાવર ― janāvar ― động vật
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Kutch) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ક઼, ખ (kha), ખ઼, ગ (ga), ગ઼, ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), જ઼ (za), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ડ઼ (ṛa), ઢ (ḍha), ઢ઼ (ṛha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), ફ઼ (fa), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ), ત્ર (tra)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- জ (Assamese)
- ᬚ (Balinese)
- জ (chữ Bengal)
- 𑰕 (Bhaiksuki)
- 𑀚 (Brahmi)
- ဇ (Myanmar)
- ज (Devanagari)
- ਜ (Gurmukhi)
- 𑌜 (Grantha)
- ꦗ (Java)
- ಜ (Kannada)
- ជ (Khmer)
- ຊ (Lao)
- ജ (Malayalam)
- ᡯᠠ (Manchu)
- 𑘕 (Modi)
- ᠽᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦵 (Nandinagari)
- 𑐖 (Newa)
- ଜ (Odia)
- ꢙ (Saurashtra)
- 𑆘 (Sharada)
- 𑖕 (Siddham)
- ජ (Sinhalese)
- 𑩣 (Soyombo)
- జ (Telugu)
- ช (Thai)
- ཛ (Tibetan)
- 𑒖 (Tirhuta)
- 𑨥 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]જ (ja)
- Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
- તસ્ય પુત્રો દાયૂદ્ રાજઃ તસ્માદ્ મૃતોરિયસ્ય જાયાયાં સુલેમાન્ જજ્ઞે
- tasya putro dāyūd rājaḥ tasmād mṛtoriyasya jāyāyā̃ sulemān jajñe
- Gie-sê sanh vua Đa-vít. Đa-vít bởi vợ của U-ri sanh Sa-lô-môn. (Ma-thi-ơ 1:6)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]જ (ja)
- Dạng Gujarati của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tính từ
[sửa]જ (ja)
- Dạng Gujarati của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Vaghri
[sửa]Gujarat | જ |
---|---|
Telugu | జ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]જ (ja)
- Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vaghri.
- અજ્જ ― ajj ― lưỡi
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Vaghri) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), ક (ka), ખ (kha), ગ (ga), ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), જ (ja), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ઢ (ḍha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), ળ (ḷ), વ (va), શ (śa), સ (sa), હ (ha)
Tham khảo
[sửa]- The Word for the World International (2024) “పవిత్ర్ బైబిల్, నవూ నిబంధన్,”, trong మత్త 1 (bằng tiếng Vaghri)
Tiếng Varli
[sửa]Devanagari | ज |
---|---|
Gujarat | જ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]જ (ja, j̈a)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 8
Thể loại:
- Mục từ chữ Gujarat
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Gujarati
- Ký tự chữ viết gujarati
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Avesta
- tiếng Avesta terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Avesta có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avesta
- Định nghĩa mục từ tiếng Avesta có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhil có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhil có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Bhil terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Gujarat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gujarat
- Định nghĩa mục từ tiếng Gujarat có ví dụ cách sử dụng
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Kutch
- Mục từ tiếng Kutch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kutch
- Định nghĩa mục từ tiếng Kutch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Gujarat có trích dẫn ngữ liệu
- Danh từ
- tiếng Vaghri terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Vaghri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Vaghri
- Chữ cái tiếng Vaghri
- Định nghĩa mục từ tiếng Vaghri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Varli
- Mục từ tiếng Varli có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Varli
- Định nghĩa mục từ tiếng Varli có ví dụ cách sử dụng