က
Giao diện
Chữ Miến
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]က (ka)
- Chữ thứ nhất trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ka.
Tiếng Aiton
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Akha
[sửa]Latinh | K k |
---|---|
Miến | က |
Thái | ก |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Kachin
[sửa]Latinh | K k |
---|---|
Miến | က |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
- Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.
Danh từ
[sửa]က (ka)
Động từ
[sửa]က (ka)
Tính từ
[sửa]က (ka)
Trợ từ
[sửa]က (ka)
- Thể hiện sự không chắc chắn, ngạc nhiên.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Kachin) ဗ, ပ, ဖ, မ, ဝ, ဒ, တ, ထ, န, ည, စ, ၡ, ရ, လ, ယ, ဇ, သ, ဆ, ဈ, ဂ, က, ခ, င, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 227
Tiếng Karen Bwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Karen Bwe.
- မုꩻကႏ ― mùká ― mắt
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Karen Bwe) က, ခ, ဂ, င, စ, ဆ, ဇ, ဉ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဥ, ဧ
Tham khảo
[sửa]- S. Starostin (2003) Sino-Tibetan family: Karen group (10 lists)[1]
Tiếng Karen S'gaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Chữ cái thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
- ကညီ ― kanyaw ― Karen
Tiền tố
[sửa]က (ka)
- Đứng trước động từ, thể hiện thời tương lai.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Karen S'gaw) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ၡ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဧ
Tham khảo
[sửa]- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 1
Tiếng Khamti
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Khamti.
- က︀ႃ ― kā ― đi
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Khamti) က, ၵ, ꩠ, ၷ, င, ꩡ, ꩢ, ꩣ, ꩤ, ꩥ, ꩦ, ꩧ, ꩨ, ꩩ, ၼ, တ, ထ, ၻ, ꩪ, ꩫ, ပ, ၸ, ၿ, ၹ, မ, ယ, ꩳ (ရ), လ, ဝ, ꩬ, ꩭ, ꩮ, ꩯ, ꩲ, ꩱ, ꩴ, ꩵ, ꩶ, ဢ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Khamti Shan, မ︀တ︀်တ︀ႄး 1 (bằng tiếng Khamti)
Tiếng Khamyang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Khamyang.
- ကွဝ် ― kau ― tôi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The ASJP Database (2024) Wordlist Khamyang[2]
Tiếng Lashi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
- မန်ကန် ― maankaan ― làng Mang Cương (Manggang)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Lashi) ဗ, ပ, ဖ, မ, ဝ, ဒ, တ, ထ, န, ည, စ, ၡ, ရ, လ, ယ, ဇ, သ, ဆ, ဈ, ဂ, က, ခ, င, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Manumanaw
[sửa]Latinh | K k |
---|---|
Miến | က |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Manumanaw) က, ခ, ဂ, င, စ, ဆ, ဇ, ဉ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဥ, ဧ
Tiếng Marma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
- ကော ― ko ― số chín
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Marma) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ, မ, ယ, ယှ, ယျ, ရ, ရှ, လ, လှ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ, အာ, အါ, အိ, အီ, အု, အူ, အေ, အဲ, အော, အေါ, အ်ာ, အ်ျ, အဲ့
Tham khảo
[sửa]- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 39
Tiếng Miến Điện
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ka̰/
- Chuyển tự: MLCTS: ka. • ALA-LC: ka • BGN/PCGN: ka. • Okell: ká
Âm thanh (tập tin)
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Phát âm hữu thanh /ɡa̰/ chỉ xuất hiện ở liên từ, trợ từ và hậu tố, chỉ sau nguyên âm hoặc /ɴ/.
- Khi theo sau là ျ và ြ, tạo thành phụ âm đôi ကျ và ကြ, thì phát âm là /t͡ɕ/ (ở vị trí vô thanh) hoặc /d͡ʑ/ khi hữu thanh.
Chữ cái
[sửa]က (ka.)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Liên từ
[sửa]က (ka.)
- Nếu.
- မိုးရွာက ― mui:rwaka. ― nếu mưa
Đồng nghĩa
[sửa]Giới từ
[sửa]က (ka.)
- Lúc, khi (chỉ về thời điểm quá khứ)
- ပြီးခဲ့တဲ့နှစ်က ― pri:hkai.tai.hnacka. ― (hồi) năm ngoái
- Từ (chỉ về địa điểm)
- တောင်ဘက်က ― taungbhakka. ― từ phía nam
- ရန်ကုန်က ― rankunka. ― từ Rangoon
Từ nguyên
[sửa]Đối chiếu với tiếng Triều Tiên 가 (-ga, “đánh dấu chủ thể”).
Trợ từ
[sửa]က (ka.)
- Chỉ định chủ ngữ trong câu.
- သူက ဒီလို ပြောခဲ့တယ် ― suka. dilui prau:hkai.tai ― Hắn nói như này.
Từ nguyên
[sửa]Đồng nguyên với tiếng Trung Quốc 歌 (“hát”) và tiếng Tây Tạng གར (gar, “múa”).
Động từ
[sửa]က (ka.)
Đồng nghĩa
[sửa]- ကခုန် (ka.hkun)
Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Môn က.
Danh từ
[sửa]က (ka.)
- (chỉ dùng trong từ ghép) Con cá.
Tham khảo
[sửa]- SEAlang Library Burmese, ဟ[3], 1996
Tiếng Môn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]က (ka)
Động từ
[sửa]က (ka)
Từ nguyên
[sửa]Từ hậu duệ của chữ Brahmi 𑀓
Chữ cái
[sửa]က (ka)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *kaʔ (“cá”).
Danh từ
[sửa]က (ka)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Môn) က, ခ, ဂ, ဃ, ၚ, စ, ဆ, ဇ, ၛ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, ၜ, အ, ၝ, ဣ, ဣဳ, ဥ, ဥု, ဨ, ဩ
Tham khảo
[sửa]- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Môn cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
Tiếng Pa'O
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Pa'O) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ၮ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ
Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Ruching.
- ကဆ ― ks ― Cô-lô-se
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Palaung Ruching) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Palaung, Ruching Bible, ကဆ 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
Tiếng Palaung Rumai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Rumai.
- ကဟတ် ― kahat ― cát
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Palaung Rumai) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- Ampika Rattanapitak (2009) Palaung Wordlist (Journal of Language and Culture)[4], tr. 81
Tiếng Palaung Shwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
- ကံင် ― kang ― nghe
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Palaung Shwe) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
- ကဝိ ― kavi ― thi sĩ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Pali) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Đại từ
[sửa]က (ka)
- Chữ Miến của ka.
Tiếng Phake
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ক (Chữ Assamese)
- ᬓ (Chữ Balinese)
- ক (chữ Bengal)
- 𑰎 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀓 (Chữ Brahmi)
- क (Chữ Devanagari)
- ક (Chữ Gujarati)
- ਕ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌕 (Chữ Grantha)
- ꦏ (Chữ Javanese)
- ಕ (Chữ Kannada)
- ក (Chữ Khmer)
- ກ (Chữ Lao)
- ക (Chữ Malayalam)
- ᡬᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘎 (Chữ Modi)
- ᢉᠠ (Chữ Mongolian)
- 𑦮 (Chữ Nandinagari)
- 𑐎 (Chữ Newa)
- କ (Chữ Odia)
- ꢒ (Chữ Saurashtra)
- 𑆑 (Chữ Sharada)
- 𑖎 (Chữ Siddham)
- ක (Chữ Sinhalese)
- 𑩜 (Chữ Soyombo)
- క (Chữ Telugu)
- ก (Chữ Thai)
- ཀ (Chữ Tibetan)
- 𑒏 (Chữ Tirhuta)
- 𑨋 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
- ကရုဏာ ― karuṇā ― sự tiếc
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Danh từ
[sửa]က (ka) thân từ, ?
Đại từ
[sửa]က (ka)
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, ယောဟနး 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Môn tiếng Pwo Đông.
- ကိုဲ ― kwè ― con ong
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Môn tiếng Pwo Đông) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ၮ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ၜ, ၯ, ၰ, ယှ
Tiếng Pwo Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Chữ cái thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- ကဆၫ့ ― kachàn ― voi
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Pwo Tây) က, ခ, ဂ, ဎ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, ၡ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ၥ, ဟ, အ, ဧ, ၦ
Tham khảo
[sửa]- Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ဟၭ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)
Tiếng Rakhine
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Rakhine) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ, မ, ယ, ယှ, ယျ, ရ, ရှ, လ, လှ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ, အာ, အါ, အိ, အီ, အု, အူ, အေ, အဲ, အော, အေါ, အ်ာ, အ်ျ, အဲ့
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴑 |
---|---|
Ả Rập | ق ك |
Miến | က |
Bengal | ক |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
- ကီ ― ki ― cái gì
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Rohingya) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Taungyo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Taungyo.
- မျက်စေ့ ― myak-sai ― mắt
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Taungyo) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Tavoy
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Tavoy.
- က္လောင်း ― klaungg ― trường học
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Tavoy) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
[sửa]- The Word for the World International (2024), The New Testament in Dawei, တမန်တော် နိဒါန်း (bằng tiếng Tavoy)
Tiếng Tây Kayah
[sửa]Kayah Li | ꤊ (k) |
---|---|
Latinh | K k |
Miến | က |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Tây Kayah) က, ခ, ဂ, င, စ, ဆ, ဇ, ဉ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဥ, ဧ
Tiếng Thái Lai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Thái Lai.
- ကႍဝ် ― số chín
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Character boxes with images
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết Burmese
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Aiton
- Mục từ tiếng Aiton có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aiton
- tiếng Aiton entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Aiton có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Aiton có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- tiếng Akha entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Kachin
- Mục từ tiếng Kachin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kachin
- tiếng Kachin entries with incorrect language header
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kachin
- Định nghĩa mục từ tiếng Kachin có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Kachin
- Tính từ
- Tính từ tiếng Kachin
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Kachin
- Liên kết tiếng Kachin có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Karen Bwe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karen Bwe
- Chữ cái tiếng Karen Bwe
- tiếng Karen Bwe entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen Bwe có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karen Bwe có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Karen S'gaw
- Mục từ tiếng Karen S'gaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw
- tiếng Karen S'gaw entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen S'gaw có ví dụ cách sử dụng
- Tiền tố
- Tiền tố tiếng Karen S'gaw
- Liên kết tiếng Karen S'gaw có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khamti có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khamti
- Chữ cái tiếng Khamti
- tiếng Khamti entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khamti có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khamti có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khamyang
- Mục từ tiếng Khamyang có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khamyang
- tiếng Khamyang terms in nonstandard scripts
- tiếng Khamyang entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khamyang có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khamyang có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lashi
- Mục từ Lashi có cách phát âm IPA
- Mục từ Lashi
- Chữ cái Lashi
- Lashi terms in nonstandard scripts
- Lashi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ Lashi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết Lashi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Manumanaw
- Mục từ tiếng Manumanaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manumanaw
- tiếng Manumanaw entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Manumanaw có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Marma
- Mục từ tiếng Marma có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marma
- tiếng Marma entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Marma có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Liên kết mục từ tiếng Miến Điện có tham số thừa
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Miến Điện có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- tiếng Miến Điện entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Miến Điện có liên kết wiki thừa
- Liên từ
- Liên từ tiếng Miến Điện
- Giới từ
- Giới từ tiếng Miến Điện
- Trợ từ tiếng Miến Điện
- Động từ tiếng Miến Điện
- Burmese terms without my-IPA template
- Từ tiếng Miến Điện vay mượn tiếng Môn
- Từ tiếng Miến Điện gốc Môn
- Danh từ tiếng Miến Điện
- Liên kết mục từ tiếng Môn có tham số thừa
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Môn có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Môn
- Danh từ tiếng Môn
- tiếng Môn entries with incorrect language header
- Động từ tiếng Môn
- Chữ cái tiếng Môn
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Môn kế thừa từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ
- Từ tiếng Môn gốc Môn-Khmer nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Môn cổ
- Mục từ tiếng Môn cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Môn cổ
- tiếng Môn cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pa'O
- Mục từ tiếng Pa'O có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pa'O
- tiếng Pa'O entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pa'O có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pa'O có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- tiếng Palaung Ruching entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Rumai
- Mục từ tiếng Palaung Rumai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Rumai
- tiếng Palaung Rumai entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Rumai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Shwe
- Mục từ tiếng Palaung Shwe có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Shwe
- tiếng Palaung Shwe entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Shwe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Đại từ
- Đại từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Phake
- Mục từ tiếng Phake có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phake
- tiếng Phake entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phake có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phake có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Chữ Burmese
- Mục tiếng Phạn yêu cầu giống
- Đại từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- tiếng Pwo Đông entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Tây
- Mục từ tiếng Pwo Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Tây
- tiếng Pwo Tây entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rakhine
- Mục từ tiếng Rakhine có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rakhine
- tiếng Rakhine entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rakhine có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- tiếng Rohingya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Taungyo
- Mục từ tiếng Taungyo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Taungyo
- tiếng Taungyo entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Taungyo có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Taungyo có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tavoy
- Mục từ tiếng Tavoy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tavoy
- tiếng Tavoy entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tavoy có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tavoy có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tây Kayah
- Mục từ Western Kayah có cách phát âm IPA
- Mục từ Western Kayah
- Chữ cái Western Kayah
- Western Kayah entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ Western Kayah có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết Western Kayah có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thái Lai
- Mục từ tiếng Thái Lai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thái Lai
- tiếng Thái Lai entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái Lai có ví dụ cách sử dụng