က
Giao diện
Chữ Miến
[sửa]![]() | ||||||||
|
Mô tả
[sửa]က (ka)
- Chữ thứ nhất trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ka.
Tiếng Aiton
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Akha
[sửa]Latinh | K k |
---|---|
Miến | က |
Thái | ก |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kachin
[sửa]Latinh | K k |
---|---|
Miến | က |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
- Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.
Danh từ
[sửa]က (ka)
Động từ
[sửa]က (ka)
Tính từ
[sửa]က (ka)
Trợ từ
[sửa]က (ka)
- Thể hiện sự không chắc chắn, ngạc nhiên.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 227
Tiếng Karen Bwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Karen Bwe.
- မုꩻကႏ ― mùká ― mắt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "website" is not used by this template..
Tiếng Karen S'gaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Chữ cái thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
- ကညီ ― kanyaw ― Karen
Tiền tố
[sửa]က (ka)
- Đứng trước động từ, thể hiện thời tương lai.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 1
Tiếng Khamti
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Khamti.
- က︀ႃ ― kā ― đi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Khamyang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Khamyang.
- ကွဝ် ― kau ― tôi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Lashi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
- မန်ကန် ― maankaan ― làng Mang Cương (Manggang)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Manumanaw
[sửa]Latinh | K k |
---|---|
Miến | က |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Marma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
- ကော ― ko ― số chín
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 39
Tiếng Miến Điện
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ka̰/
- Chuyển tự: MLCTS: ka. • ALA-LC: ka • BGN/PCGN: ka. • Okell: ká
Âm thanh (tập tin)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka.)
Xem thêm
[sửa]Liên từ
[sửa]က (ka.)
- Nếu.
- မိုးရွာက ― mui:rwaka. ― nếu mưa
Đồng nghĩa
[sửa]Giới từ
[sửa]က (ka.)
Từ nguyên
[sửa]Đối chiếu với tiếng Triều Tiên 가 (-ga, “đánh dấu chủ thể”).
Trợ từ
[sửa]က (ka.)
- Chỉ định chủ ngữ trong câu.
- သူက ဒီလို ပြောခဲ့တယ် ― suka. dilui prau:hkai.tai ― Hắn nói như này.
Từ nguyên
[sửa]Đồng nguyên với tiếng Trung Quốc 歌 (“hát”) và tiếng Tây Tạng གར (gar, “múa”).
Động từ
[sửa]က (ka.)
Đồng nghĩa
[sửa]- ကခုန် (ka.hkun)
Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Môn က.
Danh từ
[sửa]က (ka.)
- (chỉ dùng trong từ ghép) Con cá.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Môn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]က (ka)
Động từ
[sửa]က (ka)
Từ nguyên
[sửa]Từ hậu duệ của chữ Brahmi 𑀓
Chữ cái
[sửa]က (ka)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *kaʔ (“cá”).
Danh từ
[sửa]က (ka)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Môn cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
Tiếng Pa'O
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Ruching.
- ကဆ ― ks ― Cô-lô-se
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Palaung Rumai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Rumai.
- ကဟတ် ― kahat ― cát
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Palaung Shwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
- ကံင် ― kang ― nghe
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
- ကဝိ ― kavi ― thi sĩ
Xem thêm
[sửa]Đại từ
[sửa]က (ka)
- Chữ Miến của ka.
Tiếng Phake
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ক (Assamese)
- ᬓ (Balinese)
- ক (chữ Bengal)
- 𑰎 (Bhaiksuki)
- 𑀓 (Brahmi)
- क (Devanagari)
- ક (Gujarati)
- ਕ (Gurmukhi)
- 𑌕 (Grantha)
- ꦏ (Java)
- ಕ (Kannada)
- ក (Khmer)
- ກ (Lao)
- ക (Malayalam)
- ᡬᠠ (Manchu)
- 𑘎 (Modi)
- ᢉᠠ (Mongolian)
- 𑦮 (Nandinagari)
- 𑐎 (Newa)
- କ (Odia)
- ꢒ (Saurashtra)
- 𑆑 (Sharada)
- 𑖎 (Siddham)
- ක (Sinhalese)
- 𑩜 (Soyombo)
- క (Telugu)
- ก (Thai)
- ཀ (Tibetan)
- 𑒏 (Tirhuta)
- 𑨋 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
- ကရုဏာ ― karuṇā ― sự tiếc
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]က (ka) thân từ, ?
- Dạng Burmese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Đại từ
[sửa]က (ka)
- Dạng Burmese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Môn tiếng Pwo Đông.
- ကိုဲ ― kwè ― con ong
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pwo Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Chữ cái thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- ကဆၫ့ ― kachàn ― voi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rakhine
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴑 |
---|---|
Ả Rập | ق ك |
Miến | က |
Bengal | ক |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
- ကီ ― ki ― cái gì
Xem thêm
[sửa]Tiếng Taungyo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Taungyo.
- မျက်စေ့ ― myak-sai ― mắt
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tavoy
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (ka)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Tavoy.
- က္လောင်း ― klaungg ― trường học
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tây Kayah
[sửa]Kayah Li | ꤊ (k) |
---|---|
Latinh | K k |
Miến | က |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thái Lai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]က (k)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Thái Lai.
- ကႍဝ် ― số chín
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết burmese
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Aiton
- Mục từ tiếng Aiton có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aiton
- Định nghĩa mục từ tiếng Aiton có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Aiton có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Aiton có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kachin
- Mục từ tiếng Kachin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kachin
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kachin
- Định nghĩa mục từ tiếng Kachin có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Kachin
- Tính từ
- Tính từ tiếng Kachin
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Kachin
- Liên kết tiếng Kachin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kachin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karen Bwe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karen Bwe
- Chữ cái tiếng Karen Bwe
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen Bwe có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karen Bwe có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karen Bwe có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karen S'gaw
- Mục từ tiếng Karen S'gaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen S'gaw có ví dụ cách sử dụng
- Tiền tố
- Tiền tố tiếng Karen S'gaw
- Liên kết tiếng Karen S'gaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karen S'gaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khamti có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khamti
- Chữ cái tiếng Khamti
- Định nghĩa mục từ tiếng Khamti có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khamti có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khamti có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khamyang
- Mục từ tiếng Khamyang có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khamyang
- Mục từ tiếng Khamyang có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Khamyang có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Khamyang terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Khamyang có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khamyang có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lashi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Lashi terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Lashi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lashi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Manumanaw
- Mục từ tiếng Manumanaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manumanaw
- Liên kết tiếng Manumanaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Manumanaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Marma
- Mục từ tiếng Marma có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marma
- Định nghĩa mục từ tiếng Marma có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Liên kết mục từ tiếng Miến Điện có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Miến Điện có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Miến Điện có liên kết wiki thừa
- Liên từ
- Liên từ tiếng Miến Điện
- Giới từ
- Giới từ tiếng Miến Điện
- Trợ từ tiếng Miến Điện
- Động từ tiếng Miến Điện
- Burmese terms without my-IPA template
- Từ tiếng Miến Điện vay mượn tiếng Môn
- Từ tiếng Miến Điện gốc Môn
- Danh từ tiếng Miến Điện
- Liên kết mục từ tiếng Môn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Môn có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Môn
- Danh từ tiếng Môn
- Động từ tiếng Môn
- Chữ cái tiếng Môn
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Môn kế thừa từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ
- Từ tiếng Môn gốc Môn-Khmer nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Môn cổ
- Mục từ tiếng Môn cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Môn cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pa'O
- Mục từ tiếng Pa'O có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pa'O
- Định nghĩa mục từ tiếng Pa'O có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pa'O có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pa'O có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Rumai
- Mục từ tiếng Palaung Rumai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Rumai
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Rumai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Shwe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Palaung Shwe
- Chữ cái tiếng Palaung Shwe
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Shwe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Đại từ
- Đại từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Phake
- Mục từ tiếng Phake có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phake
- Định nghĩa mục từ tiếng Phake có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phake có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phake có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Burmese
- Mục tiếng Phạn yêu cầu giống
- Đại từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Tây
- Mục từ tiếng Pwo Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rakhine
- Mục từ tiếng Rakhine có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rakhine
- Định nghĩa mục từ tiếng Rakhine có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Rohingya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Taungyo
- Mục từ tiếng Taungyo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Taungyo
- Định nghĩa mục từ tiếng Taungyo có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Taungyo có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Taungyo có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tavoy
- Mục từ tiếng Tavoy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tavoy
- Định nghĩa mục từ tiếng Tavoy có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tavoy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tavoy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tây Kayah
- Mục từ tiếng Tây Kayah có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tây Kayah
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Kayah có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tây Kayah có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tây Kayah có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái Lai
- Mục từ tiếng Thái Lai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thái Lai
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái Lai có ví dụ cách sử dụng