Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Gujarat

[sửa]

U+0A9A, ચ
GUJARATI LETTER CA

[U+0A99]
Gujarati
[U+0A9B]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /t͡ʃ/.

Tiếng Avesta

[sửa]
Avesta 𐬗 (c)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca/ča)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
    ચિસ્તિcistiý thức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words

Tiếng Bhil

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
    ચામ્ડૌmḍauda

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 30

Tiếng Gujarat

[sửa]
Gujarat
Ả Rập چ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong bảng chữ cái Gujarat.
    ચાtrà

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kutch

[sửa]
Gujarat
Ả Rập چ
Khudabad 𑋀 (ca)
Khoja 𑈎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Phụ âm thứ 9 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
    macalửa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Memon

[sửa]
Gujarat
Ả Rập چ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Memon.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
    યાcakngười ăn mày

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Vaghri

[sửa]
Gujarat
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vaghri.
    કણુacakaṇudo dự

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (2024), పవిత్ర్ బైబిల్‍, నవూ నిబంధన్,, మత్త 1 (bằng tiếng Vaghri)

Tiếng Varli

[sửa]
Devanagari च‎
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
    ઇચ્છાइच्छाước muốn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 8