ক
Giao diện
Chữ Bengal
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ক (ka)
- Chữ Bengal ka.
Tiếng Assam
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Phạn কথযতি (katháyati). Cùng gốc với tiếng Sylhet ꠇꠃꠀ (xoua), tiếng Hindustan कहना (kahnā) / کہنا (kahnā).
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]ক (ko)
- Nói Lỗi Lua trong Mô_đun:object_usage tại dòng 14: data for mw.loadData contains unsupported data type 'function'..
- Kể, bảo.
- Nói chuyện.
- Đồng nghĩa: কথা ক (kotha ko)
Từ liên hệ
[sửa]- কথা পাত (kotha pat)
Chữ cái
[sửa]ক (ko)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
[sửa]- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 86
Tiếng Atong (Ấn Độ)
[sửa]Latinh | K k |
---|---|
Bengal | ক |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (k)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- কালা ― kala ― người khiếm thính
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | ক |
---|---|
Newa | 𑐎 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ko)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng abugida tiếng Bengal.
- আন্তর্জাতিক ― antorjatiko ― quốc tế
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo
[sửa]- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 235
Tiếng Bishnupriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (kô)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- কাটা ― kaṭa ― cắt
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | क |
---|---|
Latinh | K k |
Bengal | ক |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (kô)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Chittagong
[sửa]Bengal | ক |
---|---|
Ả Rập | ک |
Latinh | K k |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (kô)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
- লকার ― lôkarô ― tủ khóa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Garo
[sửa]Bengal | ক |
---|---|
Latinh | K k |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ka)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Hajong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (kô)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- কত ― kôtô ― bao nhiêu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢬 𑣌 |
---|---|
Devanagari | क |
Bengal | ক |
Oriya | କ |
Latinh | K k |
Telugu | క |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ka)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karbi
[sửa]Latinh | K k |
---|---|
Bengal | ক |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (k)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- কাৰ্বি ― karbi ― tiếng Karbi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | क |
---|---|
Oriya | କ |
Bengal | ক |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ka)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khasi
[sửa]Latinh | K k |
---|---|
Assam | ক |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ka)
- Chữ cái thứ 10 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
- কজোৰ্ ― kajor ― cà rốt
Xem thêm
[sửa]Mạo từ
[sửa]ক (ka)
- Một.
Tham khảo
[sửa]- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 19
Tiếng Koch
[sửa]Latinh | K k |
---|---|
Bengal | ক |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (k)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
- কোচ ক্রৱু ― koch krwu ― tiếng Koch
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Koda
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ka)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.
- কোদ ― koda ― tiếng Koda
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kok Borok
[sửa]Bengal | ক |
---|---|
Latinh | K k |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (kô)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- ককবরক ― kôkôbôrôk ― tiếng Kokborok
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 55
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | क |
---|---|
Bengal | ক |
Oriya | କ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ka)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.
- কুড়মালি ― kuṛamāli ― tiếng Kudmal
Xem thêm
[sửa]Tiếng Manipur
[sửa]Meitei | ꯀ (ka) |
---|---|
Bengal | ক |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ka)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 32
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | क |
---|---|
Bengal | ক |
Oriya | କ |
Latinh | K k |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ka)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | क |
---|---|
Bengal | ক |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ka)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
- পক ― paka ― lông vũ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | क |
---|---|
Bengal | ক |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ka)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
- কোহ্ ― koh ― cắn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ka)
- Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- কা ― kā ― ai
Đại từ
[sửa]ক (ka)
- Chữ Bengal của ka.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ᬓ (Balinese)
- 𑰎 (Bhaiksuki)
- 𑀓 (Brahmi)
- က (Myanmar)
- क (Devanagari)
- ક (Gujarati)
- ਕ (Gurmukhi)
- 𑌕 (Grantha)
- ꦏ (Java)
- ಕ (Kannada)
- ក (Khmer)
- ກ (Lao)
- ക (Malayalam)
- ᡬᠠ (Manchu)
- 𑘎 (Modi)
- ᢉᠠ (Mongolian)
- 𑦮 (Nandinagari)
- 𑐎 (Newa)
- କ (Odia)
- ꢒ (Saurashtra)
- 𑆑 (Sharada)
- 𑖎 (Siddham)
- ක (Sinhalese)
- 𑩜 (Soyombo)
- క (Telugu)
- ก (Thai)
- ཀ (Tibetan)
- 𑒏 (Tirhuta)
- 𑨋 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ka)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- লূকঃ ― lūkaḥ ― Lu-ca
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ক (ka) thân từ, ?
- Dạng Assamese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Đại từ
[sửa]ক (ka)
- Dạng Assamese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rabha
[sửa]Bengal | ক |
---|---|
Latinh | K k |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (k)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
- লুক ― luka ― Lu-ca
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | ক |
---|---|
Devanagari | क |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ko)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
- কেনে ― kene ― tại sao
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “Kamta – Bengali Dictionary”, trong ক, SIL International
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴑 |
---|---|
Ả Rập | ق ك |
Miến | က |
Bengal | ক |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ka)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱠ (k) |
---|---|
Devanagari | क |
Bengal | ক |
Oriya | କ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (k)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sylhet
[sửa]Sylot | ꠇ (x) |
---|---|
Bengal | ক |
Latinh | K k |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (ko)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tanchangya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (kô)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
- এক ― ek ― số một
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Toto
[sửa]Bengal | ক |
---|---|
Toto | 𞊔 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (kȯ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Toby Anderson (biên tập viên) (2017), টোট্বীকো অ্যাল্পাবেত, India: SIL
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | ک (k) |
---|---|
Bengal | ক |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ক (k)
- Chữ cái Bengal thể hiện âm /k/ của phương ngữ Dhaka.
- থুক ― تھوک (thok) ― nước miếng
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết chữ Bengal
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Assam
- Từ tiếng Assam kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Assam gốc Phạn
- Mục từ tiếng Assam có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Assam
- Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái tiếng Assam
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Atong (Ấn Độ)
- Định nghĩa mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bengal
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bengal có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Bengal
- Định nghĩa mục từ tiếng Bengal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- Định nghĩa mục từ tiếng Bishnupriya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Định nghĩa mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chittagong
- Mục từ tiếng Chittagong có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chittagong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chittagong
- Định nghĩa mục từ tiếng Chittagong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Garo
- Mục từ tiếng Garo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Garo
- Định nghĩa mục từ tiếng Garo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Garo có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Hajong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hajong
- Chữ cái tiếng Hajong
- Định nghĩa mục từ tiếng Hajong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Karbi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karbi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karbi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khasi
- Chữ cái tiếng Khasi
- Định nghĩa mục từ tiếng Khasi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khasi có chữ viết không chuẩn
- Mạo từ
- Mạo từ tiếng Khasi
- Mục từ tiếng Koch
- Mục từ tiếng Koch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Koch
- Định nghĩa mục từ tiếng Koch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koch có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Koda có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Koda
- Chữ cái tiếng Koda
- Định nghĩa mục từ tiếng Koda có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kok Borok
- Mục từ tiếng Kok Borok có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kok Borok
- Định nghĩa mục từ tiếng Kok Borok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Định nghĩa mục từ tiếng Kudmal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kudmal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Manipur
- Mục từ tiếng Manipur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manipur
- Định nghĩa mục từ tiếng Manipur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Manipur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Sauria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Đại từ
- Đại từ tiếng Pali
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Assamese
- Mục từ tiếng Phạn yêu cầu giống
- Đại từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Rabha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rabha
- Chữ cái tiếng Rabha
- Định nghĩa mục từ tiếng Rabha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rabha có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sylhet
- Mục từ tiếng Sylhet có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sylhet có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sylhet
- Định nghĩa mục từ tiếng Sylhet có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Tanchangya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Toto
- Mục từ tiếng Toto có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Toto
- Định nghĩa mục từ tiếng Toto có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng