લ
Giao diện
Chữ Gujarat
[sửa]
|
Chữ cái
[sửa]લ (la)
- Phụ âm thứ 28 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /l/.
Tiếng Avesta
[sửa]Avesta | 𐬮 (l) |
---|---|
Gujarat | લ |
Devanagari | ल |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]લ (la)
- Phụ âm thứ 29 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Avesta) અ, આ, ઇ, ઈ, ઉ, ઊ, ઋ, એ, ઐ, ઓ, ઔ, અં, અઃ, ક, ખ, ગ, ઘ, ઙ, ચ, છ, જ, ઝ, ઞ, ટ, ઠ, ડ, ઢ, ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, વ, શ, ષ, સ, હ, ળ, ક્ષ, જ્ઞ
Tham khảo
[sửa]- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Bhil
[sửa]Devanagari | ल |
---|---|
Gujarat | લ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]લ (la)
- Phụ âm thứ 27 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
- ભીલી ― bhīlī ― tiếng Bhil
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Bhil) અ, આ, ઇ, ઈ, ઉ, ઊ, એ, ઐ, ઓ, ઔ, અં, ક, ખ, ગ, ઘ, ઙ, ચ, જ, ટ, ઠ, ડ, ઢ, ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, ળ, વ, શ, સ, હ
Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | લ |
---|---|
Ả Rập | ل |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]લ (la)
- Phụ âm thứ 28 trong bảng chữ cái Gujarat.
- લઘુનવલ ― laghunavla ― tiểu thuyết đoản thiên
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), ઋ (ru), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ખ (kha), ગ (ga), ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ઢ (ḍha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ળ (ḷ), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ)
Tiếng Kutch
[sửa]Gujarat | લ |
---|---|
Ả Rập | ل |
Khudabad | 𑋚 (la) |
Khoja | 𑈧 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]લ (la)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Kutch) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ક઼, ખ (kha), ખ઼, ગ (ga), ગ઼, ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), જ઼ (za), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ડ઼ (ṛa), ઢ (ḍha), ઢ઼ (ṛha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), ફ઼ (fa), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ), ત્ર (tra)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ল (Chữ Assamese)
- ᬮ (Chữ Balinese)
- ল (chữ Bengal)
- 𑰩 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀮 (Chữ Brahmi)
- လ (Chữ Burmese)
- ल (Chữ Devanagari)
- ਲ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌲 (Chữ Grantha)
- ꦭ (Chữ Javanese)
- ಲ (Chữ Kannada)
- ល (Chữ Khmer)
- ລ (Chữ Lao)
- ല (Chữ Malayalam)
- ᠯᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘩 (Chữ Modi)
- ᠯᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧉 (Chữ Nandinagari)
- 𑐮 (Chữ Newa)
- ଲ (Chữ Odia)
- ꢭ (Chữ Saurashtra)
- 𑆬 (Chữ Sharada)
- 𑖩 (Chữ Siddham)
- ල (Chữ Sinhalese)
- 𑩽 (Chữ Soyombo)
- ల (Chữ Telugu)
- ล (Chữ Thai)
- ལ (Chữ Tibetan)
- 𑒪 (Chữ Tirhuta)
- 𑨬 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]લ (la)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Phạn) અ, આ, ઇ, ઈ, ઉ, ઊ, ઋ, એ, ઐ, ઓ, ઔ, અં, અઃ, ક, ખ, ગ, ઘ, ઙ, ચ, છ, જ, ઝ, ઞ, ટ, ઠ, ડ, ઢ, ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, વ, શ, ષ, સ, હ, ળ, ક્ષ, જ્ઞ
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Thể loại:
- Mục từ chữ Gujarat
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Gujarati
- Ký tự chữ viết Gujarati
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Avesta
- tiếng Avesta terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Avesta có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avesta
- tiếng Avesta entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhil
- tiếng Bhil terms in nonstandard scripts
- tiếng Bhil entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Gujarat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gujarat
- tiếng Gujarat entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Gujarat có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kutch
- Mục từ tiếng Kutch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kutch
- tiếng Kutch terms with redundant transliterations
- tiếng Kutch entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kutch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng