ય
Giao diện
Chữ Gujarat
[sửa]
|
Chữ cái
[sửa]ય (ya)
- Phụ âm thứ 26 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /j/.
Tiếng Avesta
[sửa]Avesta | 𐬪 𐬫 |
---|---|
Gujarat | ય |
Devanagari | य |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [j]
Chữ cái
[sửa]ય (y)
- Phụ âm thứ 27 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
- યજ઼ ― yaza ― thờ phượng, vinh danh
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Avesta) અ, આ, ઇ, ઈ, ઉ, ઊ, ઋ, એ, ઐ, ઓ, ઔ, અં, અઃ, ક, ખ, ગ, ઘ, ઙ, ચ, છ, જ, ઝ, ઞ, ટ, ઠ, ડ, ઢ, ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, વ, શ, ષ, સ, હ, ળ, ક્ષ, જ્ઞ
Tham khảo
[sửa]- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Bhil
[sửa]Devanagari | य |
---|---|
Gujarat | ય |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ય (ya)
- Phụ âm thứ 25 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Bhil) અ, આ, ઇ, ઈ, ઉ, ઊ, એ, ઐ, ઓ, ઔ, અં, ક, ખ, ગ, ઘ, ઙ, ચ, જ, ટ, ઠ, ડ, ઢ, ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, ળ, વ, શ, સ, હ
Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | ય |
---|---|
Ả Rập | ي |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ય (ya)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), ઋ (ru), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ખ (kha), ગ (ga), ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ઢ (ḍha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ળ (ḷ), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- য (Chữ Assamese)
- ᬬ (Chữ Balinese)
- য (chữ Bengal)
- 𑰧 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀬 (Chữ Brahmi)
- ယ (Chữ Burmese)
- य (Chữ Devanagari)
- ਯ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌯 (Chữ Grantha)
- ꦪ (Chữ Javanese)
- ಯ (Chữ Kannada)
- យ (Chữ Khmer)
- ຍ (Chữ Lao)
- യ (Chữ Malayalam)
- ᠶᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘧 (Chữ Modi)
- ᠶ᠋ᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧇 (Chữ Nandinagari)
- 𑐫 (Chữ Newa)
- ଯ (Chữ Odia)
- ꢫ (Chữ Saurashtra)
- 𑆪 (Chữ Sharada)
- 𑖧 (Chữ Siddham)
- ය (Chữ Sinhalese)
- 𑩻 (Chữ Soyombo)
- య (Chữ Telugu)
- ย (Chữ Thai)
- ཡ (Chữ Tibetan)
- 𑒨 (Chữ Tirhuta)
- 𑨪 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ય (ya)
- Phụ âm thứ 26 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
- યાચક ― yācak ― người ăn mày
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Phạn) અ, આ, ઇ, ઈ, ઉ, ઊ, ઋ, એ, ઐ, ઓ, ઔ, અં, અઃ, ક, ખ, ગ, ઘ, ઙ, ચ, છ, જ, ઝ, ઞ, ટ, ઠ, ડ, ઢ, ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, વ, શ, ષ, સ, હ, ળ, ક્ષ, જ્ઞ
Danh từ
[sửa]ય (ya)
- (thơ) Thơ bacchius (thơ tam tiết 2 thanh bằng).
- Danh tiếng.
- Xe ngựa.
- Ánh sáng.
- Hành động ngăn trở, cầm giữ,...
- Hành động tham gia, gia nhập,...
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Thể loại:
- Mục từ chữ Gujarat
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Gujarati
- Ký tự chữ viết Gujarati
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Avesta
- Định nghĩa mục từ tiếng Gujarat có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhil
- tiếng Bhil terms in nonstandard scripts
- tiếng Bhil entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Gujarat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gujarat
- tiếng Gujarat entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Thơ/Tiếng Phạn