વ
Giao diện
Chữ Gujarat
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chữ cái
[sửa]વ (va)
- Phụ âm thứ 29 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /v/.
Tiếng Avesta
[sửa]Avesta | 𐬬 (v) |
---|---|
Gujarat | વ |
Devanagari | व |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]વ (v)
- Phụ âm thứ 30 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
- અવેસ્ત઼ા ― tiếng Avesta
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Bhil
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Gujarat | વ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]વ (va)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | વ |
---|---|
Ả Rập | و |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]વ (va)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), ઋ (ru), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ખ (kha), ગ (ga), ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ઢ (ḍha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ળ (ḷ), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ)
Tiếng Kutch
[sửa]Gujarat | વ |
---|---|
Ả Rập | و |
Khudabad | 𑋛 (va) |
Khoja | 𑈨 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]વ (va)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Kutch) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ક઼, ખ (kha), ખ઼, ગ (ga), ગ઼, ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), જ઼ (za), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ડ઼ (ṛa), ઢ (ḍha), ઢ઼ (ṛha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), ફ઼ (fa), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ), ત્ર (tra)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ৱ (Assamese)
- ᬯ (Balinese)
- ব (chữ Bengal)
- 𑰪 (Bhaiksuki)
- 𑀯 (Brahmi)
- ဝ (Myanmar)
- व (Devanagari)
- ਵ (Gurmukhi)
- 𑌵 (Grantha)
- ꦮ (Java)
- ವ (Kannada)
- វ (Khmer)
- ວ (Lao)
- വ (Malayalam)
- ᠸᠠ (Manchu)
- 𑘪 (Modi)
- ᠸᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑧊 (Nandinagari)
- 𑐰 (Newa)
- ଵ (Odia)
- ꢮ (Saurashtra)
- 𑆮 (Sharada)
- 𑖪 (Siddham)
- ව (Sinhalese)
- 𑩾 (Soyombo)
- వ (Telugu)
- ว (Thai)
- ཝ (Tibetan)
- 𑒫 (Tirhuta)
- 𑨭 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]વ (va)
- Phụ âm thứ 29 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
- સત્યવેદઃ ― satyavedaḥ ― Kinh Thánh
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Varli
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Gujarat | વ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]વ (va)
- Phụ âm thứ 29 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
- વારલિ ― वारली ― tiếng Varli
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International
Thể loại:
- Mục từ chữ Gujarat
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Gujarati
- Ký tự chữ viết gujarati
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Avesta
- Mục từ tiếng Avesta có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Avesta có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avesta
- Định nghĩa mục từ tiếng Avesta có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhil có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Gujarat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gujarat
- Định nghĩa mục từ tiếng Gujarat có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kutch
- Mục từ tiếng Kutch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kutch
- Định nghĩa mục từ tiếng Kutch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Varli
- Mục từ tiếng Varli có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Varli
- Định nghĩa mục từ tiếng Varli có ví dụ cách sử dụng