Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Oriya

[sửa]

U+0B1A, ଚ
ORIYA LETTER CA

[U+0B19]
Oriya
[U+0B1B]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Oriya.

Tiếng Chhattisgarh

[sửa]
Devanagari (ca)
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Desiya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.
    ସେ ଏନ୍ତି ଉପାଇ ପାଁଚ୍‌ଲା ବେଲେ, ଜସେପ୍‌କେ ଗଟେକ୍‌ ପର୍‌ମେସରର୍‌ ଦୁତ୍‌ ସପ୍‍ନେ ଦେକାଇ ଅଇ କଇଲା, ଏ ଦାଉଦର୍‌ ନାତିର୍‌ ତିତି ଜସେପ୍‌, ଡର୍‌ନାଇ । ମରିୟମ୍‌କେ ମାଇଜି କରି ସଙ୍ଗଅ । କାଇକେବଇଲେ ସୁକଲ୍‌ ଆତ୍‌ମାଇ ଅନି ସେ ଗାଗ୍‌ଡେ ଅଇଲାଆଚେ
    se enti upai pam̐c‌la bele, jôsep‌ke gôṭek‌ pôr‌mesôrôr‌ dut‌ sôp‍ne dekai ôi kôila, e daudôr‌ natir‌ titi jôsep‌, ḍôr‌nai . môriyôm‌ke maiji kôri sôṅgôô . kaikebôile sukôl‌ at‌mai ôni se gag‌ḍe ôilaace.
    Song đang ngẫm-nghĩ về việc ấy, thì thiên-sứ của Chúa hiện đến cùng Giô-sép trong giấc chiêm-bao, mà phán rằng: Hỡi Giô-sép, con cháu Đa-vít, ngươi chớ ngại lấy Ma-ri làm vợ, vì con mà người chịu thai đó là bởi Đức Thánh-Linh. (Ma-thi-ơ 1:20)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (2020), ସତିଅର୍‌ ବାଟ୍‌, ନୁଆ ନିୟମ୍‌, ମାତିଉ 1 (bằng tiếng Desiya)

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi 𑢯 𑣏
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh C c
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.
    ତୋମ୍𑢯𑣕𑣉𑣖ô,

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Juang

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
    କୁcakudao

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Patricia J. Donegan and David Stampe (2004) Online Juang Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh C c

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mundari.
    cakangồi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Oriya

[sửa]
Wikipedia tiếng Oriya có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /t͡ʃɔ/
  • (tập tin)

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Oriya.
    ଚା’ca’trà

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
    ତୁର୍ଦଶପୁରୁଷାturdôśôpuruṣamười bốn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ମଥିଃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki (c)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(c)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Santal.
    ଙ‍୍ᱟᱝ (c’aṅ)xương

Xem thêm

[sửa]