Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Gujarat

[sửa]

U+0A96, ખ
GUJARATI LETTER KHA

[U+0A95]
Gujarati
[U+0A97]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /kʰ/.

Tiếng Bhil

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
    રોkharomuối

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(kha)

  1. Tro.

Tham khảo

[sửa]
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 99

Tiếng Bhil Dungra

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil Dungra.
    ખ્akhmắt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The ASJP Database (2024) Wordlist Dungra Bhil

Tiếng Dhodia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Dhodia.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Garasia Adiwasi

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Garasia Adiwasi.
    ખીakhīmnhân vật Ê-li-a-kim trong Kinh Thánh (Ma-thi-ơ 1:14)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Love Fellowship (2024), ગરાસિયા નવો કરાર, મત્તિ 1 (bằng tiếng Garasia Adiwasi)

Tiếng Gujarat

[sửa]
Gujarat
Ả Rập کھ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat.
    ખાખરોkhākhrogièng gièng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kukna

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kukna.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kutch

[sửa]
Gujarat
Ả Rập ک
Khudabad 𑊻 (kha)
Khoja 𑈉

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ 3 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
    makharuồi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Memon

[sửa]
Gujarat
Ả Rập ک

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Memon.
    તાkhataalỗi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft, tr. 19

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
    તં દૃષ્ટ્વા સિરિય ઉદ્વિવિજે શશઙ્કે ચ
    tã dṛṣṭvā sikhariya udvivije śaśaṅke ca
    Xa-cha-ri thấy, thì bối-rối sợ-hãi. (Lu-ca 1:12)

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(kha)

  1. Dạng Gujarati của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-ब636द77द">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, લૂકઃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Vaghri

[sửa]
Gujarat
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vaghri.
    ūkhanavữa, hồ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (2024), పవిత్ర్ బైబిల్‍, నవూ నిబంధన్,, మత్త 1 (bằng tiếng Vaghri)

Tiếng Varli

[sửa]
Devanagari ख‎
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
    ખોkholamở

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 19