ખ
Giao diện
Chữ Gujarat
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chữ cái
[sửa]ખ (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /kʰ/.
Tiếng Bhil
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Gujarat | ખ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ખ (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
- ખરો ― kharo ― muối
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ખ (kha)
- Tro.
Tham khảo
[sửa]- Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 99
Tiếng Bhil Dungra
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ખ (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil Dungra.
- નખ્ ― akh ― mắt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The ASJP Database (2024) Wordlist Dungra Bhil
Tiếng Dhodia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ખ (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Dhodia.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Garasia Adiwasi
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Gujarat | ખ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ખ (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Garasia Adiwasi.
- અખીમ ― akhīm ― nhân vật Ê-li-a-kim trong Kinh Thánh (Ma-thi-ơ 1:14)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | ખ |
---|---|
Ả Rập | کھ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ખ (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat.
- ખાખરો ― khākhro ― gièng gièng
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), ઋ (ru), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ખ (kha), ગ (ga), ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ઢ (ḍha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ળ (ḷ), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ)
Tiếng Kukna
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Gujarat | ખ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ખ (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kukna.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kutch
[sửa]Gujarat | ખ |
---|---|
Ả Rập | ک |
Khudabad | 𑊻 (kha) |
Khoja | 𑈉 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ખ (kha)
- Phụ âm thứ 3 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
- મખ ― makha ― ruồi
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Kutch) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ક઼, ખ (kha), ખ઼, ગ (ga), ગ઼, ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), જ઼ (za), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ડ઼ (ṛa), ઢ (ḍha), ઢ઼ (ṛha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), ફ઼ (fa), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ), ત્ર (tra)
Tiếng Memon
[sửa]Gujarat | ખ |
---|---|
Ả Rập | ک |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ખ (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Memon.
- ખતા ― khataa ― lỗi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft, tr. 19
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- খ (Assamese)
- ᬔ (Balinese)
- খ (chữ Bengal)
- 𑰏 (Bhaiksuki)
- 𑀔 (Brahmi)
- ခ (Myanmar)
- ख (Devanagari)
- ਖ (Gurmukhi)
- 𑌖 (Grantha)
- ꦑ (Java)
- ಖ (Kannada)
- ខ (Khmer)
- ຂ (Lao)
- ഖ (Malayalam)
- ᡘᠠ (Manchu)
- 𑘏 (Modi)
- ᠻᠠ (Mongolian)
- 𑦯 (Nandinagari)
- 𑐏 (Newa)
- ଖ (Odia)
- ꢓ (Saurashtra)
- 𑆒 (Sharada)
- 𑖏 (Siddham)
- ඛ (Sinhalese)
- 𑩝 (Soyombo)
- ఖ (Telugu)
- ข (Thai)
- ཁ (Tibetan)
- 𑒐 (Tirhuta)
- 𑨌 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ખ (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
- તં દૃષ્ટ્વા સિખરિય ઉદ્વિવિજે શશઙ્કે ચ
- tã dṛṣṭvā sikhariya udvivije śaśaṅke ca
- Xa-cha-ri thấy, thì bối-rối sợ-hãi. (Lu-ca 1:12)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ખ (kha)
- Dạng Gujarati của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Vaghri
[sửa]Gujarat | ખ |
---|---|
Telugu | ఖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ખ (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Vaghri) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), ક (ka), ખ (kha), ગ (ga), ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), જ (ja), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ઢ (ḍha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), ળ (ḷ), વ (va), શ (śa), સ (sa), હ (ha)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Varli
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Gujarat | ખ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ખ (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
- ખોલ ― khola ― mở
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 19
Thể loại:
- Mục từ chữ Gujarat
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Gujarati
- Ký tự chữ viết gujarati
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhil có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhil có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Bhil terms in nonstandard scripts
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhil Dungra
- Mục từ tiếng Bhil Dungra có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhil Dungra
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhil Dungra có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dhodia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dhodia
- Chữ cái tiếng Dhodia
- Mục từ tiếng Dhodia có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Dhodia terms in nonstandard scripts
- tiếng Garasia Adiwasi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi
- Chữ cái tiếng Garasia Adiwasi
- Định nghĩa mục từ tiếng Garasia Adiwasi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Gujarat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gujarat
- Định nghĩa mục từ tiếng Gujarat có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Kukna terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kukna có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kukna
- Chữ cái tiếng Kukna
- Mục từ tiếng Kutch
- Mục từ tiếng Kutch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kutch
- Định nghĩa mục từ tiếng Kutch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Memon
- Mục từ tiếng Memon có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Memon
- Định nghĩa mục từ tiếng Memon có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- tiếng Vaghri terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Vaghri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Vaghri
- Chữ cái tiếng Vaghri
- Định nghĩa mục từ tiếng Vaghri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Varli
- Mục từ tiếng Varli có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Varli
- Định nghĩa mục từ tiếng Varli có ví dụ cách sử dụng