จ
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]จ (ch)
- Chữ thứ 8 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ cho chan (đĩa).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Ch ch |
---|---|
Miến | စ |
Thái | จ |
Chữ cái
[sửa]จ (cha)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨧ |
---|---|
Thái | จ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (c)
- Chữ cái thứ 8 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- จอ ― cx ― một loại canh Bắc Thái
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (č)
- Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
- กิจการ ― kičkār ― Công vụ các Sứ đồ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bru
[sửa]Latinh | Ch ch |
---|---|
Lào | ຈ |
Thái | จ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (ch)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- จา ― cha ― ăn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 138
Tiếng Bru Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (c)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
- เจอจุมซัดกูเนวนาก็อัอดนึงโลกอะไน กึก็ซีมูอบบ็าดบายออ์นปันเนวจีาคองอัน จมกูเนวนาก็อัอดปัอะปัอง กับจุมซัดกูเนวนาก็ปัอะตามกะแตะ ซัดกูอันกูเนวนาก็เบินละงึฮ ก็ซีจีามังบ็าดบายญิ" เจออันก็ปันอังกิออยะ
- Cexcumsạdkūnewnāk̆xạxdnụnglokxanị kụk̆sīmūxbb̆ād bāyxx̒npạnnewcīākhxngxạn cmkūnewnāk̆xạxdpạxapạxng kạbcumsạdkūnewnāk̆pạxatāmka tæa sạdkūxạnkūnewnāk̆beinla ngụḥ k̆sīcīāmạngb̆ād bāyỵi" cexxạnk̆pạnxạng kixxya
- Còn các loài thú ngoài đồng, các loài chim trên trời, và các động vật khác trên mặt đất, phàm giống nào có sự sống thì ta ban cho mọi thứ cỏ xanh đặng dùng làm đồ ăn; thì có như vậy. (Sáng thế ký 1:30)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Chong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (ch)
- Chữ Thái thể hiện âm /t͡ɕ/ trong tiếng Chong.
- แจง ― chaeng ― chiếc nhẫn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Isan
[sửa]Thái | จ |
---|---|
Lanna | ᨧ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (ch/s/t)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- จัก ― chak ― bao nhiêu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (c)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
- เจจ ― cec ― chuối
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Kuy
[sửa]Thái | จ |
---|---|
Khmer | ច |
Lào | ຈ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (c)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (c)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- จวง ― cuang ― chân
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (c)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- จัก ― cak ― con nai
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lự
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (c)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
- เจ็ด ― cĕd ― số bảy
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (c)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- จังหู้ ― cạngh̄ū̂ ― nhiều
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (c)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
- โจง ― coong ― hôn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (c)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Miến | စ |
---|---|
Thái | จ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (ch/ty/j)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- บลาง, อัน จืร ซีแง. อับ, อัน จืร แคง หมึร. แฮะ อับ วี บลาง, แฮะ โนะ อู ซีแง.
- Blāng, xạn cụ̄r sīngæ. Xạb, xạn cụ̄r khæng h̄mụr. Ḥæa xạb wī blāng, ḥæa noa xū sīngæ.
- Đức Chúa Trời đặt tên sự sáng là ngày; sự tối là đêm. Vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ nhứt. (Sáng thế ký 1:5)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (ca)
Trợ từ
[sửa]จ (ca)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- চ (Assamese)
- ᬘ (Balinese)
- চ (chữ Bengal)
- 𑰓 (Bhaiksuki)
- 𑀘 (Brahmi)
- စ (Myanmar)
- च (Devanagari)
- ચ (Gujarati)
- ਚ (Gurmukhi)
- 𑌚 (Grantha)
- ꦕ (Java)
- ಚ (Kannada)
- ច (Khmer)
- ຈ (Lao)
- ച (Malayalam)
- ᢜᠠ (Manchu)
- 𑘓 (Modi)
- ᢋᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦳 (Nandinagari)
- 𑐔 (Newa)
- ଚ (Odia)
- ꢗ (Saurashtra)
- 𑆖 (Sharada)
- 𑖓 (Siddham)
- ච (Sinhalese)
- 𑩡 (Soyombo)
- చ (Telugu)
- ཙ (Tibetan)
- 𑒔 (Tirhuta)
- 𑨣 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (ca)
Xem thêm
[sửa]Liên từ
[sửa]จ (ca)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phu Thái
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (c/ch)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (ca)
- Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- กจุ้แฆว้ ― kcûḳhæŵ ― vua
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | စ |
---|---|
Thái | จ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (ca)
- Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (j)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | C c |
---|---|
Thái | จ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (c)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | จ t͡ɕ | ||
Âm vị | จอ t͡ɕ ɒ | จอ จาน t͡ɕ ɒ t͡ɕ ā n | |
Chuyển tự | Paiboon | jɔɔ | jɔɔ jaan |
Viện Hoàng gia | cho | cho chan | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /t͡ɕɔː˧/(V) | /t͡ɕɔː˧.t͡ɕaːn˧/(V) | |
Từ đồng âm | จ. จอ |
Chữ cái
[sửa]จ (jɔɔ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 194
Tiếng Thái Tống
[sửa]Thái Việt | ꪊ |
---|---|
Thái | จ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (co)
- Chữ cái thứ 4 thanh thấp viết bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (c)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ugong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]จ (c)
- Chữ Thái thể hiện âm /c/ trong tiếng Ugong.
- เจ ― ce ― lá lách
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | J j |
---|---|
Thái | จ |
Chữ cái
[sửa]จ (j)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- เหว่ย น้าย มจั่ง ตอน ตอง จา, เล่ย นิ่น เญย เตี๋ย หม่า, เหธา เจี๊ยน นิ่น เญย เอ๊า กั๊บ ต้าย. นิ่น บัว ฯฒฯ เป๋น เหยียด เต้า หมี่ อ๊ะ.
- Weic naaiv m'jangc dorn dorng jaa, leih ninh nyei diex maac, caux jienv ninh nyei auv gapv daaih. Ninh mbuo ziouc benx yietc dauh mi'aqv.
- Bởi vậy cho nên người nam sẽ lìa cha mẹ mà dính díu cùng vợ mình, và cả hai sẽ trở nên một thịt. (Sáng thế ký 2:24)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Chữ cái tiếng Akha
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bắc Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bắc Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bru Tây
- Mục từ tiếng Bru Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru Tây có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Bru Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Chong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chong
- Chữ cái tiếng Chong
- Định nghĩa mục từ tiếng Chong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Chong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Chong có tham số alt thừa
- tiếng Isan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- Định nghĩa mục từ tiếng Khmer Surin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khmer Surin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khmer Surin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kuy
- Mục từ tiếng Kuy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kuy
- Định nghĩa mục từ tiếng Kuy có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kuy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Đông có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lự
- Chữ cái tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Lự terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lự có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nam Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyaw
- Liên kết tiếng Nyaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nyaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có trích dẫn ngữ liệu
- tiếng Palaung Ruching terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Palaung Ruching có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Palaung Ruching có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Liên từ
- Liên từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Phu Thái có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Phu Thái terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phu Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saek
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Saek có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tay Dọ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/aːn
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thavưng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ugong
- Mục từ tiếng Ugong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ugong
- Định nghĩa mục từ tiếng Ugong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ugong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ugong có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- tiếng Ưu Miền terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Mục từ tiếng Ưu Miền có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa