व
Giao diện
Chữ Devanagari
[sửa]![]() | ||||||||
|

Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]व (va)
- Bán nguyên âm thứ tư trong hệ chữ Devanagari, nhưng truyền thống thường xếp loại phụ âm; thể hiện âm môi răng.
Tiếng Aka-Jeru
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language
Tiếng Avesta
[sửa]Avesta | 𐬬 (v) |
---|---|
Gujarat | વ |
Devanagari | व |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (v)
- Phụ âm thứ 29 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.
- अवेस्थ़ा ― avesθā ― tiếng Avesta
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | و |
---|---|
Tạng | ཝ (wa) |
Devanagari | व |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Bantawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
- Phụ âm thứ 32 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
- बान्तावा ― bāntāwā ― tiếng Bantawa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Bhil
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Gujarat | વ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 34
Tiếng Bhojpur
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Kaithi | 𑂫 (va) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (va)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2019) “Bhojpuri – Hindi Dictionary”, trong व, SIL International
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Latinh | O o |
Bengal | ৱ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (oo)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Camling
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ވ (v) |
---|---|
Dives Akuru | 𑤩 |
Devanagari | व |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (va)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Takri | 𑚦 |
Dogri | 𑠦 |
Nastaliq | و |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
- Phụ âm thứ 29 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
- तवी ― tawi ― sông Tawi
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Hindi
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Kaithi | 𑂫 |
Newa | 𑐰 |
Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Ả Rập وَ (wa, “và”), qua tiếng Ba Tư cổ điển و (wa, u). Đối chiếu với tiếng Marathi व (va).
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (va)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Liên từ
[sửa]व (va)
- Và.
Tham khảo
[sửa]- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
---|---|
Devanagari | व |
Bengal | ওয় |
Odia | ୱ |
Latinh | W w |
Telugu | వ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
- Phụ âm thứ 28 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Jarawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | و (v) |
---|---|
Devanagari | व |
Sharada | 𑆮 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (va)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 104
Tiếng Konkan
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Kannada | ವ (va) |
Malayalam | വ (va) |
Ả Rập | و |
Latinh | V v |
Brahmi | 𑀯 |
Modi | 𑘪 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (va)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 104
Tiếng Magar Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Magar Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Andrea Csepe (eds.) (2018) “Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary”, trong व, SIL International
Tiếng Maithil
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Tirhuta | 𑒫 |
Kaithi | 𑂫 |
Newa | 𑐰 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (va)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Maithili) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 573
Tiếng Marathi
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Modi | 𑘪 (va) |
Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Ả Rập وَ (wa, “và”), qua tiếng Ba Tư cổ điển و (wa, u). Đối chiếu với tiếng Hindi व (va), tiếng Phạn एवं (evaṃ).
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (va)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Liên từ
[sửa]व (va)
- Và.
Tham khảo
[sửa]- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 382
Tiếng Marwar
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Ả Rập | و |
Mahajan | 𑅯 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (va)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Marwar) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), अे (ae)/ए (e), अै (aai)/ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), ज़ (za), ॼ़, झ (jha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ॸ/ड (ḍa), ड (ḍa)/ड़ (ṛa), ॾ, ॾ़, ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha)/ण़, थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha)/ऩ (ṉ), प (pa), फ (pha), ब (ba), ॿ, ॿ़, भ (bha), म (ma), म्ह (mha)/म़, य (ya), र (ra), ल (la), ल़, ळ (ḷ), ळ्ह (ḷha)/ऴ (ḻ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), श्र (śra)
Tham khảo
[sửa]- Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), “Marwari – English Dictionary”, trong व, SIL International. Project LEARN
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Bengal | ৱ |
Odia | ୱ |
Latinh | W w |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tiếng Nepal
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Newa | 𑐰 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
[sửa]- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 564
Tiếng Newa
[sửa]Newa | 𑐰 |
---|---|
Devanagari | व |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (va)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Newa) अ (a), अः (a:), आ (ā), आः (ā:), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ॠ (r̥̄), ऌ (l̥), ॡ (l̥̄), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अँ (ã), अं (aṃ), अय् (ê), आय् (æ), एय् (eê), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), ङ्ह (ṅha), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ञ्ह (ñha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), म्ह (mha), य (ya), ह्य (hya), र (ra), ह्र (hra), ल (la), ल्ह (lha), व (wa), व्ह (wha), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (jña)
Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Bengal | ল |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Bengal | ৱ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (va)
Trợ từ
[sửa]Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Pangwala
[sửa]Devanagari | व |
---|---|
Takri | 𑚦 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (va)
- Phụ âm thứ 29 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
- पंगवाड़ी ― pãgawāṛī ― tiếng Pangwala
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ৱ (Assamese)
- ᬯ (Balinese)
- ব (chữ Bengal)
- 𑰪 (Bhaiksuki)
- 𑀯 (Brahmi)
- ဝ (Myanmar)
- વ (Gujarati)
- ਵ (Gurmukhi)
- 𑌵 (Grantha)
- ꦮ (Java)
- ವ (Kannada)
- វ (Khmer)
- ວ (Lao)
- വ (Malayalam)
- ᠸᠠ (Manchu)
- 𑘪 (Modi)
- ᠸᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑧊 (Nandinagari)
- 𑐰 (Newa)
- ଵ (Odia)
- ꢮ (Saurashtra)
- 𑆮 (Sharada)
- 𑖪 (Siddham)
- ව (Sinhalese)
- 𑩾 (Soyombo)
- వ (Telugu)
- ว (Thai)
- ཝ (Tibetan)
- 𑒫 (Tirhuta)
- 𑨭 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (va)
- Phụ âm thứ 27 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
- अग्निपर्वत ― agniparvata ― núi lửa
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tham khảo
[sửa]- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 838
Tiếng Raute
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 50
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱣ (v) |
---|---|
Devanagari | व |
Bengal | ৱ |
Odia | ୱ୍ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (v)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | و (v) |
---|---|
Devanagari | व |
Gurmukhi | ਵ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (va)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | و |
---|---|
Devanagari | व |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | و |
---|---|
Devanagari | व |
Sindh | 𑋛 |
Khojki | 𑈨 |
Gurmukhi | ਵ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (v)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wambule
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wa)
- Phụ âm thứ 31 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
- वाम्बुले ― wāmbulē ― tiếng Wambule
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yakkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]व (wä)
- Phụ âm thứ 27 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
- वाक्खि ― wākkhi ― khoai lang
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jiban Yakkha (2015) “Yakkha – Nepali – English Dictionary”, trong व, SIL International
Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết devanagari
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Pages with tab characters
- Mục từ tiếng Aka-Jeru
- Mục từ tiếng Aka-Jeru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aka-Jeru
- Định nghĩa mục từ tiếng Aka-Jeru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Avesta
- Mục từ tiếng Avesta có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avesta
- Mục từ tiếng Avesta có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Hindi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- Định nghĩa mục từ tiếng Balti có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bantawa
- Mục từ tiếng Bantawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bantawa
- Định nghĩa mục từ tiếng Bantawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhil có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bhil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhil
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Bhojpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhojpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Định nghĩa mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Camling
- Mục từ tiếng Camling có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Camling
- Định nghĩa mục từ tiếng Camling có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dhivehi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dhivehi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dogri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hindi
- Từ tiếng Hindi vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Hindi gốc Ả Rập
- Từ tiếng Hindi vay mượn tiếng Ba Tư cổ điển
- Từ tiếng Hindi gốc Ba Tư cổ điển
- Mục từ tiếng Ba Tư có chuyển tự thủ công không thừa
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hindi
- Liên từ
- Liên từ tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Jarawa
- Mục từ tiếng Jarawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Jarawa
- Định nghĩa mục từ tiếng Jarawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashmir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Konkan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- Định nghĩa mục từ tiếng Konkan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Magar Tây
- Mục từ tiếng Magar Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Maithil
- Mục từ tiếng Maithil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maithil
- Định nghĩa mục từ tiếng Maithil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marathi
- Từ tiếng Marathi vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Marathi gốc Ả Rập
- Từ tiếng Marathi vay mượn tiếng Ba Tư cổ điển
- Từ tiếng Marathi gốc Ba Tư cổ điển
- Mục từ tiếng Marathi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có chuyển tự thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Marathi có ví dụ cách sử dụng
- Liên từ tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marwar
- Mục từ tiếng Marwar có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Marwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marwar
- Định nghĩa mục từ tiếng Marwar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nepal
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nepal
- Định nghĩa mục từ tiếng Nepal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Newa
- Mục từ tiếng Newa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Newa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Sauria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có chữ viết không chuẩn
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Trợ từ
- Mục từ tiếng Pangwala
- Mục từ tiếng Pangwala có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pangwala
- Định nghĩa mục từ tiếng Pangwala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Raute
- Mục từ tiếng Raute có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Raute
- Định nghĩa mục từ tiếng Raute có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Saraiki có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Saraiki có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Định nghĩa mục từ tiếng Saraiki có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina
- Định nghĩa mục từ tiếng Shina có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Sindh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Wambule có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Wambule có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Wambule có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yakkha
- Mục từ tiếng Yakkha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yakkha
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakkha có ví dụ cách sử dụng