ব
Giao diện
Chữ Bengal
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ব (ba)
- Chữ Bengal ba.
Tiếng Assam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với chữ Devanagari व (va), Sylheti Nagari ꠛ (bo), Kaithi 𑂥 (ba)
Chữ cái
[sửa]ব (bo)
Động từ
[sửa]ব (bo)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
[sửa]- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 378
Tiếng Atong (Ấn Độ)
[sửa]Latinh | B b |
---|---|
Bengal | ব |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (b)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | ব |
---|---|
Newa | 𑐧 |
Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với chữ Devanagari व (va), Sylheti Nagari ꠛ (bo), Kaithi 𑂥 (ba)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (bo)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo
[sửa]- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 849
Tiếng Bishnupriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (bô)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- বিষ্ণুপ্ৰিয়া ― Bishnupriya
Xem thêm
[sửa]Tiếng Garo
[sửa]Bengal | ব |
---|---|
Latinh | B b |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (ba)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Hajong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (bô)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- বই ― bôi ― sách
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Karbi
[sửa]Latinh | B b |
---|---|
Bengal | ব |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (b)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- বেবিলʼন্ ― bebilon ― Babylon
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Khasi
[sửa]Latinh | B b |
---|---|
Assam | ব |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (ba)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 6
Tiếng Kok Borok
[sửa]Bengal | ব |
---|---|
Latinh | B b |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (bô)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- বল্ ― bôl ― củi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 96
Tiếng Manipur
[sửa]Meitei | ꯕ (ba) |
---|---|
Bengal | ব |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (ba)
- Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
- বলি ― bali ― hiến tế (động vật)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 127
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ब |
---|---|
Bengal | ব |
Odia | ବ |
Latinh | B b |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (ba)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
- বরিয়া ― bariyā ― 2
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | ब |
---|---|
Bengal | ব |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (ba)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
- বৈডো ― bēḍo ― 5
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | ब |
---|---|
Bengal | ব |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (ba)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Latinh | ba |
---|---|
Brahmi | 𑀩 (ba) |
Devanagari | ब (ba) |
Bengal | ব (ba) |
Sinhala | බ (ba) |
Miến | ဗ (ba) ၿ (ba) |
Thái | พ (ba) พะ (ba) |
Lanna | ᨻ (ba) |
Lào | ພ (ba) ພະ (ba) |
Khmer | ព (ba) |
Chakma | 𑄝 (ba) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (ba)
- Chữ cái thứ 34 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- বন্ধ ― bandha ― buộc
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Devanagari | ब (ba) |
---|---|
Bali | ᬩ |
Bengal | ব |
Bhaiksuki | 𑰤 |
Brahmi | 𑀩 |
Grantha | 𑌬 |
Gujarat | બ |
Gurmukhi | ਬ |
Java | ꦧ |
Kawi | 𑼥 (𑼥) |
Kharosthi | 𐨣 |
Khmer | ព |
Kannada | ಬ |
Lanna | ᨶ |
Lào | ພ |
Mã Khâm | 𑱽 |
Mãn Châu | ᠪᠠ (ba) |
Malayalam | ബ |
Modi | 𑘤 |
Miến | ဗ |
Nandinagari | 𑧄 |
Newa | 𑐧 |
Odia | ବ |
Bát Tư Ba | ꡋ |
Saurashtra | ꢨ |
Sharada | 𑆧 |
Tất Đàm | 𑖤 |
Sinhala | බ (ba) |
Tamil | ந (na) |
Telugu | బ (ba) |
Thái | พ |
Tạng | བ (ba) |
Tirhuta | 𑒥 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (ba)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴁 |
---|---|
Ả Rập | ب |
Miến | ဗ |
Bengal | ব |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (ba)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱵ (p’) |
---|---|
Devanagari | ब |
Bengal | ব |
Odia | ବ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (b)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | ب (b) |
---|---|
Bengal | ব |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ব (b)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết chữ Bengal
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Assam
- Liên kết mục từ tiếng Assam có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Assam có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Assam
- Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Assam
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Atong (Ấn Độ)
- Định nghĩa mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Atong (Ấn Độ) terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bengal
- Liên kết mục từ tiếng Bengal có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bengal có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Bengal
- Định nghĩa mục từ tiếng Bengal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- Định nghĩa mục từ tiếng Bishnupriya có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Bishnupriya terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Garo
- Mục từ tiếng Garo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Garo
- Định nghĩa mục từ tiếng Garo có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Garo terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Hajong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hajong
- Chữ cái tiếng Hajong
- Định nghĩa mục từ tiếng Hajong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Karbi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Karbi terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Karbi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karbi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khasi
- Chữ cái tiếng Khasi
- Định nghĩa mục từ tiếng Khasi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Khasi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kok Borok
- tiếng Kok Borok terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kok Borok có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kok Borok
- Mục từ tiếng Kok Borok có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Kok Borok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Manipur
- Mục từ tiếng Manipur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manipur
- Định nghĩa mục từ tiếng Manipur có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Manipur terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Mundari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Paharia Kumarbhag terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Sauria có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Paharia Sauria terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts