Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: বা, বি-, বে-,

Chữ Bengal[sửa]


U+09AC, ব
BENGALI LETTER BA

[U+09AB]
Bengali
[U+09AD]

Chuyển tự[sửa]

Mô tả[sửa]

(ba)

  1. Chữ Bengal ba.

Tiếng Assam[sửa]

Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Cùng gốc với chữ Devanagari (va), Sylheti Nagari (bo), Kaithi 𑂥 (ba)

Chữ cái[sửa]

(bo)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    বিজ্ঞানbigyankhoa học

Động từ[sửa]

(bo)

  1. Gốc động từ của বোৱা (büa).

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 378

Tiếng Atong (Ấn Độ)[sửa]

Latinh B b
Bengal

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(b)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    বাবাbabacha, con trai

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary

Tiếng Bengal[sửa]

Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐧

Từ nguyên[sửa]

Cùng gốc với chữ Devanagari (va), Sylheti Nagari (bo), Kaithi 𑂥 (ba)

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(bo)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    ঙ্গboṅgoBengal

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 849

Tiếng Bishnupriya[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    বিষ্ণুপ্ৰিয়াBishnupriya

Xem thêm[sửa]

Tiếng Garo[sửa]

Bengal
Latinh B b

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ba)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    বাবাbabacha, bố

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)

Tiếng Hajong[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    বইisách

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International

Tiếng Karbi[sửa]

Latinh B b
Bengal

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(b)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    বেবিলʼন্bebilonBabylon

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Mathiu 1 (bằng tiếng Karbi)

Tiếng Khasi[sửa]

Latinh B b
Assam

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ba)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    বলংbalangnhà thờ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary (bằng tiếng Anh), Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 6

Tiếng Kok Borok[sửa]

Bengal
Latinh B b

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    বল্lcủi

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 96

Tiếng Manipur[sửa]

Meitei (ba)
Bengal

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ba)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    বলিbalihiến tế (động vật)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 127

Tiếng Mundari[sửa]

Devanagari
Bengal
Odia
Latinh B b

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ba)

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    বরিয়াbariyā2

Xem thêm[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag[sửa]

Devanagari
Bengal

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ba)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
    বৈডোḍo5

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[1], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria[sửa]

Devanagari
Bengal

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ba)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
    বোকোলbokolavỏ cây

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali[sửa]

Latinh ba
Brahmi 𑀩 (ba)
Devanagari (ba)
Bengal (ba)
Sinhala (ba)
Miến (ba) (ba)
Thái (ba) พะ (ba)
Lanna (ba)
Lào (ba) ພະ (ba)
Khmer (ba)
Chakma 𑄝 (ba)

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ba)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    বন্ধbandhabuộc

Xem thêm[sửa]

Tiếng Phạn[sửa]

Devanagari (ba)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰤
Brahmi 𑀩
Grantha 𑌬
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼥 (𑼥)
Kharosthi 𐨣
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱽
Mãn Châu ᠪᠠ (ba)
Malayalam
Modi 𑘤
Miến
Nandinagari 𑧄 (𑧄)
Newa 𑐧
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆧
Tất Đàm 𑖤
Sinhala (ba)
Tamil
Telugu
Thái
Tạng (ba)
Tirhuta 𑒥

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ba)

  1. Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    নাবাनावा ()thuyền

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rohingya[sửa]

Hanifi 𐴁
Ả Rập ب
Miến
Bengal

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ba)

  1. Phụ âm /b/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    বোদাbodatrứng

Xem thêm[sửa]

Tiếng Santal[sửa]

Ol Chiki (p’)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(b)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    বর্ᱟᱨ (p’ar)2

Xem thêm[sửa]

Tiếng Urdu[sửa]

Ả Rập ب
Bengal

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(b)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
    খুবخوبrất

Xem thêm[sửa]